Khối Polystyrene chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDP8 (P8)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: STDP8
Xuất xứ: Mỹ (USA)
DEFELSKO STDP8
Thông số kỹ thuật
Độ dày xấp xỉ:
Block 1: 13mm (500mils)
Block 2: 13mm (500mils)
Block 3: 13mm (500mils)
Block 4: 19mm (750mils)
Độ chính xác:
± (2.5μm + 0.05% độ dày)
± (0.1mil + 0.05% độ dày)
Kích thước: 76x76mm (3″x3″)
Dùng cho: PosiTector 6000 FNGS, FLS

Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-A(100HA)
Máy đo Chlorine Extech CL200 EXTECH CL200
Máy ghi và đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất PCE THB 40
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò ngoài EP-LX915 (-40-120°C)
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò rời EP-LX935 (-40-100C)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Đầu đo nhiệt độ TENMARS TM-185P
Máy đo khoảng cách UNI-T LM40T(40m)
Nhiệt ẩm kế tự ghi Elitech GSP-6
Máy đo độ ồn UNI-T UT353
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Khối Polystyrene chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDP8 (P8)
Thiết bị đo nhiệt độ/độ ẩm TENMARS TM-185D
Máy đo ánh sáng Lutron SP-82LX
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR814
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-11J (12mm / 0.01mm)
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTGC1
Máy đo độ dày vật liệu Amittari AT-140B
Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Uni-T UT-T06 (500°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-02J (12mm/0.001mm)
Máy đo độ cứng Huatec HT-6600C (100HC)
Khúc xạ kế đo nồng độ dầu nhờn và dung dịch cắt EXTECH RF12
Đầu đo nhiệt độ Extech TP873-5M
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Camera nhiệt UNI-T UTi120P(-20~400 °C)
Ampe kìm UNI-T UT211B (AC/DC 60A,True RMS) 
