Khúc Xạ Kế Đo Độ Mặn Nước Biển HI96822
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI96822
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 Tháng
1 Hướng Dẫn Sử Dụng HI96822:
Catalog HI96822
Khúc xạ kế điện tử chuyên dùng để phân tích nước biển (không phải NaCl)
Đo độ mặn theo đơn vị PSU, ppt (g/L), và SG (20/20)
Kích thước mẫu nhỏ, khoảng 2 giọt dung dịch (0.1 mL)
Bù nhiệt độ tự động
Hiệu chuẩn đơn giản và dễ dàng chỉ với 1 phím bấm
Phép đo nhanh chóng, chính xác trong 1.5 giây
Lý tưởng trong nuôi trồng thủy sản, giám sát môi trường, hồ cá, nhà máy khử muối, nước giếng…
2 Thông số kỹ thuật:
Thang đo độ mặn
0 đến 50 PSU;
0 đến 150 ppt;
1.000 đến 1.114 Trọng lượng riêng (20/20)
Độ phân giải độ mặn
1 PSU
1 ppt
0.001 Trọng lượng riêng (20/20)
Độ chính xác độ mặn (@20ºC/68ºF)
±2 PSU
±2 ppt
±0.002 Trọng lượng riêng (20/20)
Thang đo nhiệt độ
0 to 80°C (32 to 176°F)
Độ phân giải nhiệt độ
0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác nhiệt độ
±0.3 °C (±0.5 °F)
Bù nhiệt độ
tự động từ 0 và 40°C (32 to 104°F)
Thời gian đo
khoảng 1.5 giây
Kích thước mẫu nhỏ nhất
100 μL (to cover prism totally)
Nguồn sáng
LED vàng
Khoang chứa mẫu
vòng thép không gỉ và and kính thủy tinh
Tự động tắt
sau 3 phút không sử dụng
V
IP65
Pin
1 pin 9V / khoảng 5000 phép đo
Kích thước
192 x 102 x 67 mm
Khối lượng
420g
Bảo hành
12 tháng
(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
3 Cung cấp gồm:
Máy đo HI96822
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành
Hộp giấy đựng máy.

Ampe kìm đo điện trở đất UNI-T UT278D
Đế từ Teclock MB-1050 (6.0/8.0mm)
Cảm biến HM Digital SP-C3
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 1044A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A
Đồng hồ vạn năng số SANWA PC700
Máy đo điện trở cách điện Hioki IR4053-10
Thước cặp cơ khí mỏ dài MITUTOYO 534-115 (750mm/0.02mm)
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9621
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng SANWA PM7a
Máy đo hàm lượng sắt Martini Mi408
Máy dò kim loại cầm tay Garrett 1165800
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046AB (10mm, 0,01mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn IP65 MITUTOYO 342-271-30 (0-20mm/ 0.001mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 550-331-10 (0-300mm,0.01mm, IP67)
Cờ lê điều chỉnh lực xiết 1/2 inch 11 chi tiết TOPTUL GAAI1102 (40-210Nm)
Máy đo bức xạ UV Lutron UV-340A
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113ZT
Đồng hồ so cơ hệ mét MITUTOYO 1160T(5mm, 0.01 mm)
Máy đo điện trở cách điện SANWA MG500
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Máy đo điện trở cách điện chỉ thị kim SANWA PDM1529S
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 534-108 ( 0-1000mm )
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Thước cặp điện tử MITUTOYO 550-207-10 (1000 mm)
Máy đo độ đục Milwaukee Mi415
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-165 (0-25mm/ 0.01mm)
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Vòng tay đeo cảnh báo điện áp SEW 325 SVD
Máy kiểm tra nồng độ Silica thang đo cao Hanna HI770 (0 - 200 ppm)
Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Máy đo bức xạ điện từ Benetech GM3120
AC Adapter Hioki Z1005
Máy định vị GPS GARMIN GPS MAP 65S
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-251-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Thước đo sâu điện tử 571-211-30 Mitutoyo( 0-6 in /0-150 mm )
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Máy lắc vòng Dragonlab SKO330-Pro
Máy đo điện từ trường PCE MFM 3000
Nguồn DC Owon SP3051
Máy đo điện trở vạn năng FLUKE 1587
Kẹp đo điện cảm biến KYORITSU 8130
Thước đo độ dày điện tử 547-500S ( 0-0.47"/0-12mm )
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-143-10
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 
