Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Hãng sản xuất: Atago
Model: MASTER-53M
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 06 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo: 0.0 – 53.0% Brix
Vạch chia nhỏ nhất: 0.5% Brix
Kích thước: 3.2 x 3.4 x 16.8 cm
Trọng lượng: 130 gam
Cung cấp bao gồm:
Khúc xạ kế đo độ ngọt model Master-53M
Hộp đựng máy và hướng dẫn sử dụng
Ưu điểm:
Thiết kế gọn nhẹ với tay cầm chắc chắn giúp người dùng hạn chế việc trơn trượt khi dùng;
Thao tác đo lường đơn giản, dễ dàng nhất kể cả cho người lần đầu sử dụng
Người dùng có thể tiến hành đo chỉ với 1 đến 2 giọt mẫu
Tính năng nổi trội là có thể bù trừ nhiệt độ bằng tay một cách đơn giản
Có thể đo được nồng độ dung dịch trong phạm vi từ 0 đến 53 phần trăm Brix với độ chính xác là ±0.2 phần trăm;
Việc đọc của người dùng trở nên dễ dàng hơn nhờ vào việc khúc xạ kế cho ra kết quả một cách rõ ràng và chi tiết nhất;
Người dùng không cần phải chờ đợi kết quả quá lâu vì thời gian đo của sản phẩm vô cùng nhanh chóng

Thước đo chiều cao Mitutoyo 570-413 450mm
Máy hàn QUICK 3104 (80W, 100~450°C)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Bút đo môi trường nước đa năng Gondo 8200
Máy phát hiện khí CO2 Smartsensor AR8200
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-303S
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-t UT343A
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1506 IM
Máy đo độ mặn nhiệt độ Dys DMT-20
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3203-150A(100-125mm)
Đồng hồ vạn năng OWON B35+
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Máy gia nhiệt trước QUICK 870
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Máy Đo Nhiệt Độ Với Điện Cực Không Thể Tháo Rời HI935007
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2008
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276HD
Thước đo sâu đồng hồ 7214TH Mitutoyo( 0-210mm )
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2109SB-10 (1mm/ 0.001mm)
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-35KV-42
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-167 (25~30mm/0.005mm)
Ampe kìm AC DC Fluke 365
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 24mm BROTHER HZe-251
Điện cực PH HANNA HI1131P (0~13 PH/0.1 bar)
Thước cặp điện tử Insize 1106-501 0-500mm
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Panme đo trong Mitutoyo 145-188(75-100 mm)
Máy đo điện trở cách điện HIOKI IR3455
Máy đo màu của nước HANNA HI727 (0 to 500 PCU)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-125-3A (20mm/0.01mm)
Máy chà nhám tròn SI-3111M
Máy đo tổng chất rắn hòa tan bỏ túi Adwa AD202
Máy đo điện, từ trường EXTECH EMF450
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Ampe kìm KYORITSU 2300R
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Máy đo khí CO SENKO SP2nd CO
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI01
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Thước cặp cơ khí một mỏ MITUTOYO 160-151 (450mm/ 0.001inch)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử Teclock DMD-252S2 
