Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Hãng sản xuất: PCE
Model: PCO 1
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
1 Thông số kỹ thuật:
Điều kiện môi trường: 0 … +50 ° C / +32 … +122 ° F, 10 … 90% RH (không ngưng tụ)
Màn hình LCD: 2,8 “/ 320 x 240 pixel, đèn nền, màu
Pin sạc: thời gian hoạt động ~ 4 giờ
Kích thước: 240 x 75 x 55 mm / 9,45 x 2,95 x 2,17 ”
Trọng lượng: 420 g / 0,93 lb
Bộ nhớ: Bên trong: 80 MB; Bên ngoài: Thẻ Micro SD tối đa 8 GB (tùy chọn)
Thông số đếm hạt
Kích thước hạt đo được (kênh): 0,3 µm / 0,5 µm / 1,0 µm / 2,5 µm / 5,0 µm / 10 µm
Tốc độ dòng chảy: 0,1 cfm (2,83 L / phút)
Lỗi trùng hợp ngẫu nhiên: <5% ở 2.000.000 hạt mỗi foot khối
Hiệu suất đếm:
50% ở kích thước hạt 0.3 µm
100% ở kích thước hạt> 0,45 µm (theo ISO 21501)
Lưu trữ dữ liệu: 5000 bản ghi
Chế độ đếm: Tích lũy, khác biệt, tập trung
Nhiệt độ không khí, điểm sương và thông số kỹ thuật đo độ ẩm tương đối
Dải đo nhiệt độ không khí: 0 … +50 ° C / +32 … +122 ° F
Độ chính xác nhiệt độ không khí: ± 0,5 ° C với +10 … +40 ° C / +50 … +104 ° F
Nếu không ± 1 ° C
Dải đo điểm sương: 0 … +50 ° C / +32 … +122 ° F
Độ chính xác điểm sương: ± 0,5 ° C với +10 … +40 ° C / +50 … +104 ° F
Nếu không ± 1 ° C
Dải đo độ ẩm tương đối: 0 … 100% RH
Độ ẩm tương đối chính xác:
± 3% RH với 40 … 60% RH
± 3,5% RH với 20 … 40% và 60 … 80% RH
± 5% RH với 0 … 20% và 80 … 100% RH
2 Cung cấp bao gồm:
1 x PCE-PCO 1
1 x bộ lọc zero
1 x pin sạc
1 x sạc
1 x cáp USB
1 x hướng dẫn sử dụng
1 x đĩa CD-ROM (phần mềm)
1 x chân máy mini
1 x Hộp đựng cứng
3 Ưu điểm:
Sản phẩm với kích thước nhỏ gọn, vỏ nhựa chắc chắn có khả năng chống va đập tốt
Có khả năng lưu trữ dữ liệu lớn lên đến 5000 lần
Đếm được hạn tiểu phân, báo được nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương
Cung cấp thiết bị đo điện, máy đo điện, sản phẩm chính hãng, bảo hành 12 tháng, hỗ trợ vận chuyển, giao hàng toàn Quốc

Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Dây đo cho đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 7095A
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1211 (3/8 inch, 20-110Nm)
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-34f(0.01mm/4mm)
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Máy đo EC/TDS/pH/độ mặn/điện trở suất/nhiệt độ EXTECH EC600
Dao cắt ống cỡ nhỏ Tasco TB22N
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Máy hàn, hút chì chỉnh nhiệt Proskit SS-988B (6 trong 1)
Máy đo lực căng nén Imada FS-1K
Bộ que đo Kelvin dùng do máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295487 (15m)
Ampe kìm đo sóng hài công suất Chauvin Arnoux F407
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Nguồn DC tuyến tính GW INSTEK GPR-3520HD
Máy hiện sóng số OWON XDS3104E
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01 
