Máy định vị vệ tinh GARMIN GPSMAP 64X
Hãng sản xuất: GARMIN
Model: GPSMAP 64X
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kích thước máy: 6.1 x 16.0 x 3.6 cm
Kích thước màn hình: 3.6 x 5.5 cm (2.6”)
Độ phân giải màn hình: 160 x 240 pixels
Có hỗ trợ tiếng Việt
Loại màn hình: Tinh thể lỏng TFT, 65.000 màu
Trọng lượng: 230 gram
Nguồn điện sử dụng: 2 pin AA, NiMH hoặc Lithium
Thời gian sử dụng pin: khoảng 16 giờ
Chống thấm : đạt tiêu chuẩn IPX7
Hệ bản đồ : WGS 84, VN 2000, … và hơn 100 hệ bản đồ khác nhau trên thế giới
Hệ tọa độ : UTM, Lat/Long, Maiden head, MGRS,…
Độ nhạy máy thu: mạnh và cực nhanh, sai số từ 1-5 mét. Nhận được tín hiệu vệ tinh cùng lúc từ 2 hệ thống GPS của Mỹ và GLONASS của Nga. GALILEO
Dãy nhiệt độ hoạt động : từ -20 độ C đến 70 độ C
Giao diện với máy tính: USB tốc độ cao và tương thích với chuẩn NMEA 0183
Tiêu chuẩn môi trường : RoHS
Cài đặt sẳn bản đồ giao thông chi tiết của 64 tỉnh thành Việt Nam.
Dung lượng bộ nhớ trong: 16 GB
Hổ trợ khe cắm thẻ nhớ, loại thẻ nhớ Micro SD (không kèm theo máy)
Có khả năng tải bản đồ vào máy, tương thích với chức năng Custom Map
Bộ nhớ điểm (waypoint): 5000 điểm
Hành trình: thiết lập được 200 hành trình, mỗi hành trình có thể đi qua 250 điểm
Bộ nhớ lưu vết: 10.000 điểm, có thể lưu được 200 Saved Track
Chức năng Routing: dẫn đường theo tuần tự nếu đã cài đặt bản đồ giao thông
Chức năng dẫn đường bằng hình ảnh (photo navigation)
Chức năng cảnh báo vùng nguy hiểm
Lịch vệ tinh (tìm thời gian đo tốt nhất)
Thông tin mặt trăng, mặt trời và lịch thủy triều
Tính toán chu vi, diện tích ngay trên máy

Máy đo tốc độ INSIZE 9224-213 ( 0,5 ~ 19999 RPM)
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc HT-9815
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Thảm cao su cách điện VICADI TCD-10KV-1x0.65M
Bộ cơ khí cách điện xách tay 42PCS GCZ-042A
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo tốc độ gió Gondo AT-350
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-719R(TypeA)
Kim đồng hồ so MITUTOYO 21AAA338
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-414-10E
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10E
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Nguồn 1 chiều DC Owon OWON ODP3033
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Máy đo độ pH Smartsensor AS218
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Panme đo trong INSIZE 3220-30 (5-30mm)
Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276HD
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1339R
Máy đo cường độ ánh sáng Tes-1335
Máy đo khí CO Smartsensor ST9700
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4003
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10 (vali)
Bộ đồ nghề xách tay Toptul 6PT 49 chi tiết 1/4″ GCAI4901
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy đo nhiệt Benetech GM1850(1850℃)
Thước cặp điện tử Mahr 4103011KAL
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5062
Máy đo độ ẩm nhiệt độ PCE HT 50
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2302-25 (25mm; 0.01mm)
Máy đo EC TDS nhiệt độ Adwa AD332
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Máy đo độ bóng PCE GM 55 (0~200 GU, ±1)
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AR823+
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 4132 IN
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400A
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A 




