Máy đo Ammonia Martini Mi407
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: Mi407
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo: 0.00 – 3.00 mg/L NH3-N. Độ phân giải: 0.01 mg/L. Độ chính xác: ±0.04 mg/L @ 1.50 mg/L
Hiển thị kết quả đo bằng màn hình tinh thể lỏng (LCD)
Phương pháp: NESSLER. Hiệu chuẩn tự động
Nguồn đèn: Blue LED 466 nm
Đầu dò ánh sáng: tế bào quang điện Silicon và lọc 466 nm
Môi trường hoạt động: 0 đến 500C; độ ẩm max. 100% RH
Kích thước: 192 x 104 x 52 mm
Điện: 1 pin 9V, tự động tắc sau 10 phút nếu không sử dụng
Trọng lượng: 380 gam
Cung cấp bao gồm:
Máy đo ammonia điện tử hiện số khoảng đo trung bình model Mi407
Thuốc tạo phản ứng cho 100 lần đo
2 lọ đo, va ly đựng máy, pin và hướng dẫn sử dụng

Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-256-30 (250-275mm/0.001mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-252-30 (25-50mm/ 0.001mm)
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Panme đo tấm mỏng điện tử Mitutoyo 389-251-30(0-25mm, 0.001mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400
Điện Cực Đo pH/EC/TDS HANNA HI1285-7
Thiết bị cảnh báo điện áp cao đeo người SEW 289 SVD
Nguồn DC lập trình chuyển mạch GW INSTEK PSP-2010
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Ampe kìm SEW 3902 CL
Máy đo pH cầm tay Gondo PH5011A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Thước đo cao điện tử Mitutoyo 570-414 600mm
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-304S
Dưỡng kẹp điều chỉnh Insize 2187-19 (13-19mm)
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Thước đo sâu điện tử (có 2 móc câu) INSIZE 1144-150A
Máy in nhãn Brother PT-P900W
Máy đo Nitrit dải thấp HANNA HI707 (0 - 600ppb) 
