Máy đo áp suất nén, đường ống ,có thẻ nhớ EXTECH SDL700
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: SDL700
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kiểu Sensor
Thang đo
30psi
Thang đo 150psi
Thang đo 300psi
bar
0.002 ~ 2
0.01 ~ 10
0.02 t~ 20
psi
0.02 ~ 29
0.2 ~ 145
0.2 ~ 290
kg/cm 2
0.002 ~ 2.040
0.01 ~10.19
0.02 ~ 20.40
mmHg
2 ~ 500
10 ~ 7500
20 ~ 15000
inHg
0.05 ~ 59.05
0.2 ~ 295.2
0.5 ~ 590.5
mH2O
0.02 t~ 20.40
0.1 ~ 101.9
0.2 ~ 204.0
inH2O
1 ~ o 802
5 ~ 4010
10 ~ 8020
atm
0.002 ~ 1.974
0.01 ~ 9.87
0.02 ~ 9.74
hPA
2 ~ 2000
10 ~ 10000
20 ~ 20000
kPA
0.2 ~ 200.0
1 ~ 1000
2 ~ 2000
Bộ nhớ: 20M giá trị sử dụng thẻ nhớ SD 2G
Trọng lượng: 17.3oz (490g)
Cung cấp kèm theo 6 pin AA, thẻ nhớ, hộp cứng, cảm biến lựa chọn mua thêm
Hãng sản xuất : Extech Mỹ
Bảo hành 12 tháng
Lựa chọn cảm biến
PT30 dải đo 30psi (giá 300USD)
PT150 dải đo 150psi (giá 300USD)
PT300 dải đo 300psi (giá 300USD)

Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+(-30~500°C)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LW (12mm)
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1030
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Máy kiểm tra đa năng KYORITSU 6516BT
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-426-10E (0-1.5mm/0.01mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2113S-10 (2mm/ 0.001mm)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Máy đo độ ẩm hạt nông sản PCE GMM 10
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Đồng hồ vạn năng TENMARS YF-3503 (1000 V, 20A, 50MΩ)
Đồng hồ đo lực kéo/đẩy Teclock PP-705-500 (40~500gf/5gf)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Bộ đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech DMG-3B
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Máy đo khí Hidro Smartsensor AS8809
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-23
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Checker Đo Clo Thang Cao Trong Nước Sạch HI771
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K Lutron ACC-4100 (1000°C)
Thiết bị đo độ bóng PCE IGM 60 (0~300 GU)
Bộ dụng cụ cơ khí 4 chi tiết INSIZE 5041-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm)
Máy hiện sóng số OWON XDS3104E
Máy đo áp suất độ cao mực nước biển la bàn Lutron SP-82AC
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5292 (100KHz; 0.03% VDC; 10.000 phép đo)
Máy đo nhiệt độ kiểu tiếp xúc EXTECH 39240
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Hti HT-6889
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Đế gá đồng hồ so Granite Teclock USG-14
Máy đo độ dày lớp phủ trên nền phi kim loại DEFELSKO 200C1
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SCLCK-150
Ampe kìm FLUKE 377 FC (999,9 A, 1000 V, True RMS)
Cần xiết lực KTC CMPC0504(1/2inch; 10-50Nm)
Máy đo độ cứng Magie Hanna trong nước sạch HI719 (0.00 - 2.00 ppm)
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 460 (100 ~ 29999 rpm)
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Thước cặp điện tử Mahr 4103013KAL
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy đo ghi độ ẩm, nhiệt độ Center 313 (Dataloger)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa) 
