Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Hãng sản xuất: INSIZE
Model: 9501-1200
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Insize 9501-1200
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng : đo chiều dày lớp phủ không từ tính trên nền từ tính
Nền : sắt, thép, ……
Lớp phủ : kẽm, đồng, crom, nhựa, sơn, …. (không bao gồm nickel)
Dải đo : 0-1250µm
Độ chia :
0.1µm : dải đo nhỏ hơn 100µm
1µm : dải đo lớn hơn hoặc bằng 100µm
Độ chính xác :
+/- (3%L+1)µm : dải đo nhỏ hơn hoặc bằng 1250µm
+/- (3%L+10)µm : dải đo lớn hơn 1250µm
L : chiều dày đo (µm)
Chế độ đo : đơn hoặc liên tục
Độ dày nền tối thiểu : 0.5mm
Đường kính đo tối thiếu : 7mm
Bề mặt cong tối thiếu : 1.5mm
Bộ nhớ : 500 giá trị
Nguồn cung cấp : 2×1.5V AA
Kích thước : 128x68x32
Trọng lượng : 340g
Phụ kiện tiêu chuẩn : máy chính , đầu đo từ tính, khối chuẩn, bộ phôi chuẩn, pin, cáp USB và đĩa phần mềm.

Máy đo độ mặn Smartsensor AR8012
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Thang nâng di động TASCO MCN-PL430
Máy đo nhiệt độ TESTO 104 (-50°C~250°C, IP65)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Thước cặp điện tử đo rãnh trong Insize 1520-150
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Smartsensor AR866A
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720H(D cao su cứng)
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD kỹ thuật số SEW 8012 EL
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293 (200KHz, 0.02% VDC, 30.000 phép đo)
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Đo độ ẩm không khí Lutron PHT-316 (10% ~ 95%)
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha
Máy đo độ cứng cao su cầm tay chỉ thị kim SAUTER HBO100-0
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-160S (100-160mm)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Que đo nhiệt độ tiếp xúc PCE ST 1
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N)
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Máy đo khoảng cách laser STANLEY TLM165 (50m)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Thiết bị đo độ bóng CHN SPEC DG60-SE (0-200GU)
Bộ que đo Kelvin dùng do máy đo điện trở tiếp xúc Chauvin Arnoux P01295487 (15m)
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2113S-10 (2mm/ 0.001mm)
Ampe kìm TENMARS YF-8070
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-192
Bút thử điện UNI-T UT12D-EU
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-751G
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Cọc tiếp đất cho máy điện trở đất KYORITSU 8032
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Đầu đo nhiệt độ NTC Testo 0613 1912
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Nguồn 1 chiều QJE QJ12003E (0-120V/3A)
Máy phát hiện khí Oxy Smartsensor AR8100
Đồng hồ đa năng TENMARS TM-88
Máy đo khoảng cách bằng laser FLUKE 414D(40m)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-112
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10 (0-10mm; loại A)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm) 
