Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX1102 (400,000 Lux)
Hãng sản xuất: Lutron
Model: LX-1102
Xuất xứ: Trung quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
khoảng đo: 40.00 / 400.0 Lux 4.000 / 40.000 / 400.000 Lux
Màn hình LCD lớn. Kích thước màn hình LCD 52 x 38 mm, 4 chữ số. Với đồ thị thanh
Đơn vị Lux, Ft-cd
Bộ lọc ảnh độc quyền và bộ lọc hiệu chỉnh màu sắc, quang phổ đáp ứng được C.I.E Hệ số hiệu chỉnh Cosine đạt tiêu chuẩn
Điều chỉnh điểm 0: Điều chỉnh bên ngoài bằng cách nhấn nút. (Chỉ với khoảng 40.00 Lux)
Peak Hold Để giữ màn hình hiển thị đỉnh
Bộ nhớ: lưu giá trị tối đa và tối thiểu, cho phép truy xuất
Báo “—–“ khi tín hiệu đầu vào quá cao, và “_ _ _ _” cho quá thấp
Tự động tắt nguồn hoăc tắt tay.
Kết nối ngoài cho cổng RS-232
Nhiệt độ hoạt động cho phép: 0 to 50 ℃ ( 32 to 122 ℉)
Độ ẩm cho phép: dưới 80%RH.
Nguồn cấp: Pin 9VDC
Dòng điện tiêu thụ: khoảng 8mA
Trọng lượng 220 g / 0.48 LB
Kích thước: 200 x 68 x 30 mm (chưa gồm càm biến)
Cảm biến: 82 x 55 x 7 mm
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX1102 cung cấp bao gồm:
Máy chính
Cảm biến ánh sáng với nắp bảo vệ
Tài liệu HDSD

Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHR-110(0 ~ 100 % RH)
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-311(0.8mm)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Đồng hồ đo áp suất chân không Elitech VGW-mini
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT132B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105DL-H
Máy đo độ rung Lutron VB-8203
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP51 (-1000 .....+1000 mmH2O)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Cờ lê đo lực Insize IST-1W135A (27~135N.m, 999°)
Đồng hồ đo chiều cao và khoảng cách rãnh Insize 2168-12 (0-12.7mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử Insize 2871-10 (0-10mm/0.0005)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Ampe kìm UNI-T UT220
Thiết bị đo cường độ ánh sáng KEW KYORITSU 5204 
