Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213
Hãng sản xuất: Tenmars
Model: TM-213
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: 3999 µW/cm²,39.99mW/cm²
Độ phân giải: 1 µW/cm²,0.01mW/cm²
Độ chính xác: (±4%FS+2dgt) /±15% tia cực tím
Dải sóng: 290~390nm
Tốc độ lấy mẫu: 3 times / second
Khối lượng: xấp xỉ 90g
Nguồn điện: 2 pin 1.5 AAA
Thời lượng pin: xấp xỉ 100hr
Kích thước: 133x48x23mm (LxWxH)
Ứng dụng:
Máy đo ánh sáng UVA UVB Tenmars TM-213 là thiết bị để đo các loại đèn thủy ngân, xenon, halua kim loại hoặc đèn huỳnh quang, thường được sử dụng cho nghiên cứu trong vùng UVA, cũng như ánh sáng mặt trời.

Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-124(20mm/001mm)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Thước đo độ dày điện tử MITUTOYO 547-321
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130 (50mm)
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-75
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Bộ kít thiết bị đo điện trở tiếp đất và điện trở suất đất Chauvin Arnoux C.A 6462
Máy đo cường độ ánh sáng Laser Liner 082.130A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-124LW (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Bộ dụng cụ đo 2 chi tiết INSIZE 5024 (10mm, 0.01mm)
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT191E
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7360A (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo cường độ ánh sáng Benetech GM1010
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 (10klux)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239C
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Máy đo cường độ ánh sáng Chauvin Arnoux C.A 1110 (ghi dữ liệu) 
