Máy đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 8010 IN
Hãng sản xuất: SEW
Model: 8010 IN
Bảo hành: 12 tháng
SEW 8010 IN:
Điện trở cách điện:
Điện áp thử: 125V / 250V / 500V / 1000V
Điện áp đầu ra mạch hở: điện áp thử +10%
Dải đo: 0-25GΩ/0-50GΩ/0-100GΩ/0-200GΩ
Độ chính xác: ± (3%rdg+5dgt)
Dòng ngắn mạch ngõ ra: ≥ 1.0mA
Điện áp AC/DC:
Dải đo: 200.0mV / 2000mV / 200.0V / 600V
Độ chính xác: ± (3%rdg+5dgt)
Điện trở:
Dải đo: 20.00kΩ/200.0kΩ/2000kΩ/20.00MΩ
Độ chính xác: ± (3%rdg+3dgt)
Đo liên tục:
Dải đo: 20.00Ω / 200.0Ω / 2000Ω
Âm báo: dưới 10Ω
Điện áp mạch hở: 5V±1V
Dòng ngắn mạch ngõ ra: ≥ 210 mA
Độ chính xác: ± (3%rdg+5dgt)
Tụ điện:
Dải đo: 200.0nF / 2000nF / 20.00uF
Độ chính xác: ± (3%rdg+5dgt)
Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1 CAT III 600V, IEC 61557-1, IEC 61557-2, EN 61326-1

Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 8020 ER
Thuốc Thử Clo HR Cho Checker HI771
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-312
Thước đo độ cao đồng hồ MITUTOYO 192-132
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1021R
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Bộ căn mẫu độ nhám bề mặt Insize ISR-CS326
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 215-150-10
Bộ dụng cụ đo góc INSIZE 4002-D
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Đế Panme MITUTOYO 156-101-10
Đồng hồ đo lỗ MITUTOYO 511-723-20(50-150mm)
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3431
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-330-30
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-141-10
Máy đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 8010 IN
Mũi vạch dấu chiều cao Insize 6990-300A
Bộ căn mẫu 47 chi tiết Insize 4100-147A
Adapter nguồn cung cấp Kyoritsu 8312
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-301A
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1013S-10 (0-1mm/ 0.002mm)
Ampe kìm Kyoritsu 2033
Điện cực pH HANNA HI1230B
Đèn soi gầm Sankyo CL-18
Bộ KIT dây điện trở tiếp đất và điện trở suất Chauvin Arnoux P01102025 (4 dây, 150m)
Ampe kìm SEW 3900 CL
Bộ ghi dữ liệu Hioki LR5092-20
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A 
