Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501C
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT501C
Bảo hành: 12 Tháng
UNI-T UT501C
Thông số kỹ thuật
Đo điện trở cách điện:
Điện áp đầu ra – dải đo:
100V – 0.00MΩ~100MΩ
250V – 0.00MΩ~50
500V – 0.00MΩ~2.00GΩ
1000V – 0.00MΩ~5.00GΩ
Độ chính xác: 0.00MΩ~99.9MΩ: ±(3%+5)
100MΩ~5.00GΩ: ±(5%+5)
Dải đo điện áp: AC: 30V~750V (50Hz/60Hz), ±(2%+3)
Dòng ngắn mạch: <2mA
Chạy bằng: Adaptor (optional, không sạc)
Pin alkaline 6×1.5V AA
Tự động tắt nguồn: √
Tính năng tự khóa: √
Chỉ thị pin yếu: √
Lưu trữ dữ liệu: √
Tự động xả: √
Báo động bằng hình ảnh và âm thanh: √
Chỉ thị quá dải đo: √
Đèn nền: √
Độ cao: ≤2000 m
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0℃~35℃,<75% RH
Nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ: -20℃~60℃,<80% RH
Phân loại: CAT III 600V
Thông số chung:
Màu sản phẩm: Đỏ + xám
Khối lượng máy (gồm cả pin): 0.6kg
Kích thước máy: 183.5mmx115mmx74mm
Phụ kiện bao gồm: hướng dẫn sử dụng, đầu kiểm tra*1 bộ, kẹp*1 bộ, bản lề*1 chiếc, pin 1.5B AA*6 chiếc

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Máy dò dây điện, kim loại, gỗ trong tường UNI-T UT387LM
Đồng hồ áp suất đơn Tasco TB100 II
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7323A
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy đo tốc độ vòng quay Uni-T UT373
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-321A
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Đầu đo nhiệt độ Extech TP873-5M
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire KIMO VT110 (0.15〜30 m/s, -20°80°C)
Máy đo độ ồn Extech SDL600 (datalogger)
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH EA33
Máy phát xung UNI-T UTG962E
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 
