Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT502C
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT502C
Bảo hành: 12 Tháng
UNI-T UT502C
Thông số kỹ thuật
Đo điện trở cách điện:
Điện áp đầu ra – dải đo:
250V – 0.00MΩ~500MΩ
500V – 0.00MΩ~2.00GΩ
1000V – 0.00MΩ~5.00GΩ
2500V – 0.00MΩ~20.0GΩ
Độ chính xác:
0.00MΩ~99.9MΩ: ±(3%+5)
100MΩ~9.99GΩ: ±(5%+5)
10.0GΩ~20.0GΩ: ±(10%+5)
Dải đo điện áp: AC: 30V~750V (50Hz/60Hz), ±(2%+3)
Dòng ngắn mạch: <2mA
Chạy bằng: Adaptor (optional, không sạc)
Pin alkaline 6×1.5V AA
Tự động tắt nguồn: √
Tính năng tự khóa: √
Chỉ thị pin yếu: √
Lưu trữ dữ liệu: √
Tự động xả: √
Báo động bằng hình ảnh và âm thanh: √
Chỉ thị quá dải đo: √
Đèn nền: √
Độ cao: ≤2000 m
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0℃~35℃,<75% RH
Nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ: -20℃~60℃,<80% RH
Phân loại: CAT III 600V
Thông số chung:
Màu sản phẩm: Đỏ + xám
Khối lượng máy (gồm cả pin): 0.6kg
Kích thước máy: 183.5mmx115mmx74mm
Phụ kiện bao gồm: hướng dẫn sử dụng, đầu kiểm tra*1 bộ, kẹp*1 bộ, bản lề*1 chiếc, pin 1.5B AA*6 chiếc

Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Ampe kìm UNI-T UT220
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo độ dày lớp phủ SmartSensor AR930 (0~1800um, data logger)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT60S
Máy cân mực laser UNI-T LM570LD-II(10m)
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7327A
Đầu đo nhiệt độ bề mặt Uni-T UT-T06 (500°C)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Máy kiểm tra độ cứng cao su EBP SH-A (0-100HA)
Máy đo độ cứng nhôm Amittari Hba-1+
Camera nhiệt UNI-T UTi120P(-20~400 °C)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Bộ 3 phụ kiện nối P01174903 (phụ kiện của máy C.A 1725)
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 4103 IN 




