Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190
Hãng sản xuất: Tenmars
Model: TM-190
Bảo hành: 12 tháng
thông số kỹ thuật:
Đo từ trường
Tầm đo : 20/200/2000mG, 2/20/200μT
Độ chia : 0.02/0.1/1 mG hay 0.02/0.1/1 μT
Độ chính xác : ±(15%+100dgt).
Tần số đáp ứng : 50/60Hz
Đo điện trường:
Tầm đo: 50V/m to 2000V/m
Độ chính xác : ±(7%+50dgt).
Tần số đáp ứng : 50/60Hz
Đo RF:
Tầm đo: 50MHz to 3.5GHz
Độ chia: .02μW / m², 0.2μA / m, 0.2mV/m, m, 0.002μW/cm ²,2dB
Độ chính xác: ± 2dB at 2.45GHz.
Đơn vị đo: uW/m²~mW/m²; μW/cm²; mV/m~V/m, mA/m, dBm
Tốc độ lấy mẫu: 6 giây / lần
Hiển thị: màn hình LCD 4 chữ số
Nút nhấn giữ giá trị hiện tại , giá trị max
Kích thước: 115(L) x 60(W) x 21(H) mm.
Khối lượng: 120 gram
Nguồn cấp: Pin 1.5V AAA x 3
Thời lượng Pin: 8 giờ
Môi trường hoạt động: 5℃ – 40 ℃ , < 80% RH
Môi trường cất giữ : -10℃ – 60 ℃ , < 70% RH
Cung cấp trọn bộ gồm :
Máy chính
Hộp
Pin
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190 là dụng cụ đo rò rỉ tần số vi sóng, điện từ trường của hãng Tenmars. Đây là dụng cụ đo từ trường đa năng, cho khả năng đo 3 phép đo trong 1 mét. Loại đồng hồ đo điện trường này có thiết kế gọn nhẹ và rất bắt mắt. Dụng cụ rất dễ sử dụng, bạn đo từ trường, tần số vi sóng xung quanh chỉ với 1 phép đo.

Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Bộ que đo dạng kẹp Chauvin Arnoux P01102056
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Đồng hồ so TECLOCK TM-110-4A(10mm/0.01mm)
Xào kiểm tra điện áp SEW DSR-100K
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-04(0.01/5mm)
Thước cặp điện tử có cổng SPC kết nối máy tính Mitutoyo , 500-171-30 (0-150mm)
Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Panme đo trong INSIZE 3220-50 (25-50mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5275
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60-ICA
Kẹp đo Chauvin Arnoux MN82 (đường kính kẹp 20mm)
Máy đo PH đất Rapitest SOIL PH METER
Ampe kìm Chauvin Arnoux F203 (AC ̣900A)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F(15-35mm)(Đo lỗ nông)
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Dung dịch hiệu chuẩn pH 4.01 Adwa AD7004
Dây đo KYORITSU 7122B
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc cầm tay UNI-T UT320D
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8217
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Máy đo và phát hiện khí CO SENKO SP-SGT-CO
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S(160-250 mm)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8177
Ampe kìm AC Kew Kyoritsu 2204R
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Độ Dẫn (EC) HANNA HI7031L
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-213S2 (10mm/0.01mm)
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Ðồng hồ vạn năng Kim Chauvin Arnoux C.A 5001
Ống phát hiện hơi nước H2O trong khí nén Gastec 6A
Camera hiển vi PCE MM 800 (10 mm, 1600 x 1200 pixel)
Máy hàn 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Ampe kìm Chauvin Arnoux F603 (AC 3000A)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL6000
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-150
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL1100
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-2
Máy ghi dữ liệu dòng DC ba kênh EXTECH SD900
Máy đo độ rung ba chiều Amittari AV-160D
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1 




