Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Hãng sản xuất: Laser Liner
Model: 082.020A
Xuất Xứ: Đức
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo/ độ chính xác
Gỗ: 0~30 % / ± 1 %, 30~60 % / ± 2 %, 60~90 % / ± 4 %
Vật liệu khác: ± 0.5 %
Nhiệt độ làm việc: 0 °C…40 °C
Nhiệt độ bảo qản: -10 °C…60 °C
Độ âm tương đối: 85 %
Nguồn cấp: 3pin x lithium 3 V, loại CR2032
Kích thước (W x H x D): 60 mm X 162 mm X 30 mm
Trọng lượng: 0.169 kg
Ưu điểm: Máy đo độ ẩm gỗ Laser Liner 082.020A
Thiết bị chuyên dụng để đo độ ẩm vật liệu như: Gỗ, bê tông, vôi vữa, gạch, thạch cao và các vật liệu xây dựng.
Kết quả đo nhanh, chính xác, hiển thị giá trị, chỉ số ẩm ướt – khô, giá trị MIN/ MAX
Màn hình hiển thị LCD lớn, có đèn nền và điều chỉnh độ sáng.
Xác định nhanh vùng ẩm đo được bằng cách so sánh các kết quả đo được trong 1 vùng

Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại CEM DT-820V ( -50ºC~500ºC,±1.0%)
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Máy dò phát hiện khí cháy Mastech MS6310
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 65
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Khối V INSIZE 6896-11
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Máy đo nhiệt độ thực phẩm kiểu gập TESTO 103
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703G(type C)
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Thước đo góc INSIZE 4799-1120
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Bút thử điện áp cao tiếp xúc SEW 276SHD
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Kimo SCPK-150
Compa đo trong đồng hồ Mitutoyo 209-302
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LS (12mm)
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Camera hiển vi PCE MM 800 (10 mm, 1600 x 1200 pixel)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 1812 EL
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200
Máy đo lực SAUTER FK250 ((250N/0,1N)
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Bộ cờ lê cân lực Ktc GEK085-W36
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-252-20
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Nivo khung INSIZE 4902-150 (150x150mm, 0.02mm/m)
Thiết bị đo, ghi nhiệt độ đa kênh PCE T 1200
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
AC Adapter Hioki Z1005
Máy đo chất lượng không khí Elitech LKC-1000S+
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-452
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Cờ lê đo lực 3/8 inch có đồng hồ kỹ thuật số hiển thị TOPTUL DT-100N
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đồng hồ so TECLOCK KM-92(20mm/0.1mm)
Thân đo lỗ MITUTOYO 511-701
Máy đo độ ẩm gỗ PCE PEL 20 (10~20 %) 
