Máy đo độ ẩm hạt nông sản PCE GMM 10 (6~40%, ± 0.5%)
Hãng sản xuất: PCE
Model: GMM 10
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Hạt: Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác
Lúa mì: 9 … 38%; 0.1%; ± 0.5%
Ngô: 9 … 39%; 0.1%; ± 0.5%
Gạo Japonica: 8.5 … 40%; 0.1%; ± 0.5%
Gạo Ấn Độ: 8.9 … 30.4%; 0.1%; ± 0.5%
Đậu nành: 8.9 … 33.4%; 0.1%; ± 0.5%
Gạo: 10.4 … 26.4%; 0.1%; ± 0.5%
Cao lương: 8 … 35%; 0.1%; ± 0.5%
Hạt cải dầu: 6.4 … 25.4%; 0.1%; ± 0.5%
Hạt kê: 9.4 … 28.4%; 0.1%; ± 0.5%
Đậu phộng: 5.4 … 18.9%; 0.1%; ± 0.5%
Lúa mạch: 9.4 … 26.4%; 0.1%; ± 0.5%
Hạt hướng dương: 7.9 … 24.4%; 0.1%; ± 0.5%
Hạt cà phê: 10 … 30%; 0.1%; ± 0.5%
Hạt ca cao: 4.5 … 17%; 0.1%; ± 0.5%
Vừng: 6 … 18%; 0.1%; ± 0.5%
Độ lặp lại: 0.2%
Dải điều chỉnh: ± 9.9%
Kích thước mẫu: Khoảng 65 ml
Dải nhiệt độ hoạt động: 0 … 40°C / 32 … 104°F
Bù nhiệt độ: Tự động
Nguồn: Pin khối 9V
Tự động tắt máy: Sau 3 phút
Cung cấp bao gồm:
1 Máy chính GMM 10
1 Túi đựng
1 Chổi làm sạch
1 Tua vít
1 Pin khối 9V
1 Hướng dẫn sử dụng

Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Máy đo độ ẩm chuyên nghiệp Lutron HT-3017
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy đo độ ồn ACO 6236
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-721G(Type E)
Cuộn căn lá Insize 4621-30 (0.3mm, ±9µm)
Cặp dụng cụ sửa chữa 43pcs TOPTUL GPN-043C
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Đồng hồ đo lực Aliyiqi NK-100 (100N/10kg)
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Máy đo độ dày lớp sơn Uni-t UT343E
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Panme đo ngoài đầu đo chữ V MITUTOYO 314-252-30 (10-25 mm)
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Máy đo độ dày bằng siêu âm Defelsko UTG C1
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS850
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Bộ dưỡng đo hình trụ Insize 4166-8D
Máy đo nhiệt độ Benetech GM1651
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Máy đo từ trường Tenmars TM-191
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 307(loại K)
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6612
Cờ lê lực KTC CMPC0253 (3/8 inch; 5-25Nm)
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Đồng hồ vạn năng + đo nhiệt độ hồng ngoại
Máy đo độ ồn âm thanh Smartsensor ST9604
Máy đo nhiệt độ TESTO 104 (-50°C~250°C, IP65)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo TESTO 830-T1 (-30°C~400°C; 10:1)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS) 






