Máy đo độ cứng vật liệu Barcol DeFelsko BHI1 (Standard)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: BHI1
Bảo hành: 12 Tháng
Xuất xứ: Mỹ(USA)
Thông số kỹ thuật:
Lưu trữ 1000 giá trị đo mỗi đầu đo
Dải đo: 20 – 100 Barcol
Độ phân giải: 0.1 Barcol
Độ chính xác: ± 2 Barcol
Kích thước thân máy: 127 x 66 x 25.4 mm (5″ x 2.6″ x 1″)
Trọng lượng thân máy: 137 g (4.9 oz.) không gồm pin
Kích thước đầu đo: 145 x 97 x 64 mm (5.7″ x 3.8″ x 2.5″)
Thông khoảng: 140 mm (5.5″)
Trọng lượng đầu đo: 400 g (14.1 oz.)
Phụ kiện
Đĩa thử
Mũi đo thay thế
Tấm kính thay thế

Máy đo tốc độ vòng quay không tiếp xúc EXTECH 461920
Quạt khử tĩnh điện AP&T AP-DC2452-60C
Máy phân tích mạng điện SEW 2726 NA
Máy đo Vi khí hậu Kestrel 3500DT
Máy đo khí Senko SGTP-CO
Máy đo tốc độ gió SMARTSENSOR AS816+
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ Insize 2364-10B (0-10mm / 0.01mm)
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112LW (10mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng SEW 2330LX
Máy đo độ cứng vật liệu PCE DD-D (0 ~ 100 Shore D)
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO VT50
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Thiết bị chỉ thị pha HIOKI PD3129-10
Cảm biên đo độ Rung Lutron VB-81A
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD70007P
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Ống Pitot dùng cho UT366A UNI-T UT366A Pitot Tube
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7321A
Máy đo khí CO2 nhiệt độ, độ ẩm để bàn TENMARS ST-502
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm) 
