Máy đo độ dày lớp sơn Defelsko 6000 FTS1
Hãng sản xuất: Defelsko
Model: 6000 FTS1
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo: 0-6 mm
Độ chính xác: + (0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 mm
(0.01 mm + 3%) > 2.5 mm
Tính năng: Lưu dữ liệu khoảng 250 kết quả đo
Chống va đập bằng ốp lưng cao su
Kết nối máy tính qua cổng USB, sử dụng phần mềm PosiSoft Desktop Manager
Máy đo độ dày lớp sơn Defelsko 6000 FTS1 cung cấp bao gồm:
Máy chính PosiTector Standard
Đầu dò rời FTS
Bộ chuẩn ( 5 tấm nhựa chuẩn)
Bọc cao su chống sốc
Móc treo thắt lưng
03 pin AAA
Chứng chỉ hiệu chuẩn nhà máy
Cáp USB
Túi đựng bằng nylon
Dây đeo tay
Hướng Dẫn Sử Dụng (Anh – Việt)
Công năng:
Đo lớp phủ epoxy, cao su, sơn chống cháy… trên nền kim loai từ tính sắt thép
Nguyên lý đo: Điện từ trường
Đầu dò rời có dây cáp 900mm

Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW ST-2551
Cân điện tử YOKE YP1002 (100g,10mg)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN HIOKI 3665-20
Cảm biến nhiệt độ HIOKI LR9611
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1620 (271 Nm, 10000 RPM )
Điện cực pH HANNA HI1230B
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9612
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2117R
Điện cực do PH Chauvin Arnoux BR41 (BR41-BA2)
Thiết bị dò kim loại cầm tay MINELAB PRO-FIND 35
Đế từ MITUTOYO 7011S-10
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Thước cặp điện tử có cổng SPC kết nối máy tính Mitutoyo , 500-171-30 (0-150mm)
Máy đo màu PCE XXM 20 (400~720 nm)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-153-30(0-300mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-301S
Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Panme đo tấm kim loại Mitutoyo 389-514 (0-25mm)
Cân điện tử AB-FPA214(210g-0.0001g)
Panme cơ khí đầu nhỏ MITUTOYO 111-115
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-162 (8-10mm/ 0.001mm)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Đồng hồ đo tụ điện Tenmars YF-150
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10 
