Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: NS1
P/N: 6000 NS1
Xuất xứ: USA (Mỹ)
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)
Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)
Cấp chính xác:
±(1 µm + 1%) 0 – 50 µm
±(2 µm + 1%) > 50 µm
Màn hình hiển thị Mono
Bộ nhớ 250 giá trị (dữ liệu có thể xem lại hoặc tải xuống máy tính)
Chế độ đo nhanh : FAST
Cảnh báo mức cao, thấp Hi-Lo
Chế độ: trung bình, độ lêch chuẩn, min, max, số lần của giá trị đọc trong khi đo
Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4″ x 2.4″ x 1.1″)
Trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm:
Máy chính, đầu đo, tấm nhựa để thử, bao da bảo vệ có đai đeo, Dây đeo cổ tay, 3 pin AAA, Hướng dẫn sử dụng, túi đựng, Nắp bảo vệ, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, phần mềm tải từ PosiTector.net
Ứng dụng:
Máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO NS1 đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng…

Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-617J (12mm / 0.01mm)
Máy kiểm tra ắc quy EXTECH BT100
Chất chuẩn PH7.01 HANNA HI7007L (500ml)
Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709P
Bộ dụng cụ cơ khí 2 chi tiết INSIZE 5021-2 (0-150mm/0-6", 0-25mm, 0.02mm/0.001")
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1142-200AWL
Máy Đo Độ Đục Tiêu Chuẩn ISO HI93703
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C)
Thước vạch tâm Insize 7205-150 (150x130mm)
Máy đo pH ORP Nhiệt độ cầm tay Gondo 7011
Tay vặn xiết lực 1/2 inch TOPTUL GBAE0201
Máy Đo Kiềm, Clo Dư Và Clo Tổng, Axit Cyanuric, Và pH Trong Hồ Bơi HI971044
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9181
Đồng hồ so Mitutoyo 2416S, 0 – 1”/0.01”
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN1.5 



