Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FKS1
Hãng sản xuất: DeFelsko
model: 6000 FKS1
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng: Đo độ dày lớp phủ epoxy, cao su, sơn chống cháy, … trên kim loại từ tính
Đầu dò rời PRBFKS-D
Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)
Thân máy: model Standard
Màn hình LCD
Dải đo: 0 – 13 mm (0 – 500 mils)
Độ chính xác: ± (0.02 mm + 3%) 0 – 13 mm
Bộ nhớ: lưu trữ được 250 giá trị
Truyền dữ liệu qua USB
Chế độ: trung bình, số lần của giá trị đọc trong khi đo, min, max, độ lêch chuẩn
Chế độ đo nhanh: FAST
Cảnh báo mức cao, thấp Hi-Lo
Trọng lượng: 140g không pin
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FKS1 kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4″ x 2.4″ x 1.1″)

Hộp tụ điện chuẩn EXTECH 380405
Tấm nhựa chuẩn cho máy đo độ dày lớp phủ DEFELSKO STDCS10
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Bộ thiết bị đo áp suất chênh lệch TESTO 510
Máy đo lực SAUTER FH 5 (5N/0,001N, chỉ thị số)
Máy kiểm tra điện trở cách điện Chauvin Arnoux C.A 6513
Máy đo, ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 378
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Máy đo lực SAUTER FA20 (20N/0,1N)
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Máy hàn thiếc ATTEN AT938D
Máy đo nồng độ bụi PM2.5 UNI-T A25F(0~2mg/m³,0~500μg/m³)
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S-60 (10mm/ 0.01mm)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Điện Cực ORP Cổng BNC Cáp 5m Hanna HI2002/5
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Bộ dụng cụ đo 4 chi tiết INSIZE 5041
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Máy đo cường độ ánh sáng EXTECH 407026
Súng đo nhiệt SMARTSENSOR AS882 (-18°C~1650°C)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Máy đo áp suất chênh lệch KIMO MP50 (-1000 ......+1000 Pa)
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-404-10A
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36(40 – 200Nm)
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Compa điện tử đo ngoài INSIZE 2131-21
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE PCO 1
Máy đo cường độ ánh sáng Uni-t UT383S
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Kẹp đo Chauvin Arnoux MN82 (đường kính kẹp 20mm)
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Bộ Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Máy đo độ dẫn điện Yoke P312
Bộ đồng hồ đo áp suất Tasco TB120SM II
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1020R
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Bộ dò tín hiệu cáp và kiểm tra điện thoại SEW 183 CB
Thiết bị truyền dữ liệu đo MITUTOYO 06AFM380B
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035.2(-50°C~800°C)
Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 65 




