Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FKS1
Hãng sản xuất: DeFelsko
model: 6000 FKS1
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Ứng dụng: Đo độ dày lớp phủ epoxy, cao su, sơn chống cháy, … trên kim loại từ tính
Đầu dò rời PRBFKS-D
Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)
Thân máy: model Standard
Màn hình LCD
Dải đo: 0 – 13 mm (0 – 500 mils)
Độ chính xác: ± (0.02 mm + 3%) 0 – 13 mm
Bộ nhớ: lưu trữ được 250 giá trị
Truyền dữ liệu qua USB
Chế độ: trung bình, số lần của giá trị đọc trong khi đo, min, max, độ lêch chuẩn
Chế độ đo nhanh: FAST
Cảnh báo mức cao, thấp Hi-Lo
Trọng lượng: 140g không pin
Máy đo độ dày lớp phủ PosiTector 6000 FKS1 kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4″ x 2.4″ x 1.1″)

Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Cáp cảm biến PCE WSAC 50-SC25
Bút đo nhiệt độ điện tử Kimo POCKET
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AP33 (5%)
Ampe kìm AC KYORITSU KEWSNAP200
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT107 (DC 750V,AC 1000V)
Máy đo lực PCE FM1000 (0 ~100 kg/0~ 981N; 0,05 kg / 0,2N)
Bút đo độ dẫn EC HM Digital AP-2
Máy đo LCR EXTECH LCR200 (100kHz)
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Máy đo nhiệt độ TESTO 110 (-50 ~ +150 °C)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Máy dò kim loại cầm tay Safeway AT2018
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K Lutron ACC-4100 (1000°C)
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2324-10A (10mm; 0.01mm)
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-401-10H
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS) 




