Máy đo độ dày lớp phủ trên nền phi kim loại DEFELSKO 200C3 (50–3800um, màn hình đồ họa, phân tích lớp phủ)
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: 200C3
Xuất xứ: Mỹ(USA)
Thông số kỹ thuật:
Ứng dụng: đo bền dày lớp phủ trên bê tông, vật liệu sợi thủy tinh…
Đầu đo: cảm biến siêu âm
Dải đo: 50 – 3800 microns (2 – 150 mils)
Cấp chính xác: ± (2 microns + 3% of reading)
Đo tổng chiều dày lớp phủ hoặc độ dày của từng lớp phủ (tối đa 3 lớp), hiển thị đồ họa để phân tích các lớp trên máy
Màn hình màu LCD
Bộ nhớ 100,000 giá trị, 1,000 nhóm
Màn hình có help, real time graphing, hình ảnh
Có thể viết ghi chú
Có Wifi để kết nối với các thiết bị di động khác có cài phần mềm của hãng cho các tính năng mở rộng
Truyền dữ liệu USB đến PC hoặc Wireless đến PC hoặc máy in của hãng
Lưu được hình ảnh trên màn hình
Kích thước: 135 x 61 x 28 mm (5.25″ x 2.4″ x 1.1″)
Trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không cần pin
Cung cấp bao gồm: Máy, đầu đo, chất tiếp âm (ultrasonic gel), tấm nhựa thử, vỏ cao su bảo vệ, kẹp, dây đeo tay, 3 pin AAA, hướng dẫn sử dụng, túi đựng, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, Tại khoản trang web PosiSoft.net, tải phần mềm tại PosiSoft.net

Đồng hồ vạn năng Sanwa DG35a
Bút đo độ tinh khiết của nước HANNA HI98309
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Máy đo PH HANNA HI98107(0.0 ~ 14.0 pH)
Máy đo CO2 nhiệt độ độ ẩm Tenmars ST-501
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN
Panme cơ khí đo sâu MITUTOYO 129-109 (0-50mm/ 0.01mm)
Ampe kìm AC Fluke 302+ (400A)
Bút thử điện cao thế không tiếp xúc 278 HP
Thước đo sâu điện tử chống nước INSIZE 1149-150
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Testo 0560 1113
Đế từ có trục uốn được Insize 6207-80A
Máy hàn QUICK 236
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405E
Thước cặp điện tử INSIZE 1136-1502
Cân điện tử YOKE YP40001
Panme đo trong Mitutoyo 145-192(175-200mm)
Nhiệt Kế Chữ T, Đầu Dò Dài 300mm Hanna HI145-20
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A(0-75mm/±0.02mm)
Bộ Dụng Cụ Cầm Tay 1/2” 28pcs TOPTUL GCAI2802
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1141-200AWL
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-401
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Panme đo ngoài điện tử MITUTOYO 293-821-30(0-25mm)
Cân đếm điện tử Ohaus RC21P3 (3kg; 0.1g)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-01(10mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F (35~60mm)(Đo lỗ nông)
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Ampe kìm SANWA DCM400
Máy rà kim loại Super Scanner GP 3003B1
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Thiết bị đo đa năng SEW 4167 MF
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech CLD-100
Máy đo tốc độ vòng quay PCE T237 (0.5~99999 rpm)
Máy phát hiện rò rỉ khí gas Smartsensor AS8800A
Máy đo pH Chlorine Milwaukee Mi411
Máy Đo Nhiệt Độ Với Điện Cực Không Thể Tháo Rời HI935007
Panme đo độ sâu MITUTOYO 129-153(0-300mm)
Ampe kìm SEW 3810 CL
Súng xiết bu lông 1/2 Shinano SI-1610SR
Máy đo điện trở Milliohm EXTECH 380580
Chân đế kính hiển vi Dino-lite RK-06
Kìm kẹp FLUKE I410 (AC/DC 400A)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Panme đo ngoài điện tử chống bụi/nước Mitutoyo 293-252-30 ( 150-175mm )
Máy đo Vi khí hậu Kestrel 3500DT
Máy đo độ mặn nhiệt độ Milwaukee MA886
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-241-30(25-50mm)
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Máy đo đa khí cầm tay Bosean BH-4S
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-303S
Bút đo pH Trong Sữa Hanna HI981034(0 to 14.0 pH)
Ampe kìm Kyoritsu 2046R
Bộ thử điện áp AC SEW HLV-2
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-144-10(175-200mm/ 4µm)
Đồng hồ so cơ khí MITUTOYO 2046SB-60
Thước lá MITUTOYO 182-307
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 4103 IN
Máy đo DO nhiệt độ Milwaukee MW605
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3124A
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK200-R4
Máy đo điện trở cách điện điện áp cao SEW 6213A IN-M
Đồng hồ bơm lốp 3 chức năng TOPTUL JEAL220B
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 468-167 (25-30mm / 0.001mm)
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-112 (0-150mm)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 101
Máy phát hiện khí dễ cháy Smartsensor AS8902
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Panme đo mép lon MITUTOYO 147-103 (0-13mm/ 0.01mm) 
