Máy đo độ dày lớp phủ lớp sơn Defelsko 6000 F1
Hãng sản xuất: Defelsko
Model: 6000 F1
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:
VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép
Đầu đo: từ tính (tích hợp gắn theo máy)
Dải đo: 0 – 1500 um (0 – 60 mils)
Cấp chính xác:
(1 um + 1%) 0 – 50 um,
(2 um + 1%) > 50 um
Màn hình hiển thị Mono
Bộ nhớ 250 giá trị (dữ liệu có thể xem lại hoặc tải xuống máy tính)
Chế độ đo nhanh : FAST
Cảnh báo mức cao, thấp Hi-Lo
Chế độ: trung bình, độ lêch chuẩn, min, max, số lần của giá trị đọc trong khi đo
Kích thước: 137 x 61 x 28 mm (5.4″ x 2.4″ x 1.1″)
trọng lượng: 140 g (4.9 oz.) không tính pin
Cung cấp bao gồm: Máy chính, đầu đo , tấm nhựa để thử, bao da bảo vệ có đai đeo, Dây đeo cổ tay, 3 pin AAA, Hướng dẫn sử dụng, túi đựng, Nắp bảo vệ, chứng chỉ hiệu chuẩn của hãng NIST, cáp USB, phần mềm tải từ PosiTector.net

Đồng hồ vạn năng SANWA CD800A
Đồng hồ đo điện trở cách điện SANWA PDM509S
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3166
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1355
Thước cặp điện tử Insize 1106-501 0-500mm
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-300A (0-10mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-165 (16~20mm/0.005mm)
Máy đo độ đục Milwaukee Mi415
Máy Đo Độ Đục Tiêu Chuẩn ISO HI93703
Máy đo cường độ ánh sáng HIOKI FT3424
Ampe kìm AC DC Hioki CM4375-91 KIT
Máy kiểm tra dò rỉ không khí DEFELSKO PositestAIR
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-52
Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 1K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
Máy chà nhám tròn 3 inch SI-2108EX
Máy đo, ghi độ ồn Center 322 (130dB, 32.000 bản ghi)
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Thước cặp cơ khí INSIZE 1214-1004
Khung trùm đo lưu lượng khí KIMO HO-624 (420 x 1520 mm)
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S 




