Máy Đo Độ Đục Trong Bia HI847492-02
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI847492-02
Xuất xứ: Romania
Bảo hành: 12 tháng
Hướng Dẫn Sử Dụng HI847492-02
HI847492 là một máy đo độ đục tay có độ chính xác cao dùng để phân tích bia được nghiên cứu với nhiều năm kinh nghiệm của HANNA. HI847492 phù hợp với ASBC (Hiệp hội nhà hóa học đồ uống Mỹ), sử dụng Nephelometeric để kiểm tra độ đục. Máy được thiết kế đặc biệt để đo chất lượng bia, cung cấp kết quả đo đúng và chính xác mọi lúc.
Chế độ đo trung bình và liên tục
Fast Tracker ™ – Hệ thống nhận dạng bằng thẻ (T.I.S)
Máy đo độ đục HI847492 được thiết kế đặc biệt để đo độ đục trong phân tích chất lượng bia. Máy được dựa trên một hệ thống quang học tiên tiến đảm bảo kết quả chính xác và ổn định lâu dài, và giảm thiểu nhiễu ánh sáng và màu sắc đi lạc. Hiệu chuẩn định kỳ với các dung dịch chuẩn được cung cấp kèm để bù cho sự thay đổi về cường độ của đèn. Cuvet tròn 25 mm bằng thủy tinh quang học đặc biệt đảm bảo độ lặp cho phép đo độ đục.
Tính Năng Nổi Bật
Tuân thủ ASBC – HI847492 đáp ứng yêu cầu của phương pháp ASBC cho phép đo độ đục của bia. Các phép đo được lấy từ mẫu bia đã được ướp lạnh và khử khí, và kết quả được báo cáo theo đơn vị FTU.
Hiệu chuẩn – Hiệu chuẩn độ đục hai, ba, bốn điểm bằng dung dịch chuẩn kèm (<0.1, 15, 100, 800 NTU) hoặc chuẩn người dùng.
Dung dịch chuẩn độ đục AMCO AEPA-1 – Chuẩn AMCO AEPA-1 được công nhận bởi USEPA. Chuẩn không độc hại được làm bằng polymer styrene divinylbenzene đồng nhất về kích thước và tỷ trọng. Dung dịch chuẩn có thể tái sử dụng và ổn định với hạn sử dụng dài.
Fast Tracker™ – Đối với các ứng dụng tiên tiến, HI83749 được trang bị với Fast Tracker™ – Hệ thống khóa nhận diện dạng thẻ (T.I.S.) để việc thu thập và quản lý dữ liệu trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Fast Tracker™ cho phép người dùng ghi lại thời gian và địa điểm đo cụ thể hay đo hàng loạt bằng cách sử dụng các thẻ iButton® gần các điểm lấy mẫu cho kết quả nhanh chóng và dễ dàng. Mỗi thẻ iButton® chứa một chip máy tính với một mã nhận diện độc đáo được bao bọc bằng thép không gỉ.
Dữ liệu GLP – HI847492 có tính năng GLP hoàn chỉnh (Thực hành phòng thí nghiệm tốt) cho phép truy xuất nguồn gốc của tình trạng chuẩn. Dữ liệu bao gồm các điểm chuẩn, ngày tháng, và thời gian.
Ghi dữ liệu – Lên đến 200 phép đo có thể được lưu trữ trong bộ nhớ nội bộ và xem lại bất cứ lúc nào.
Truyền dữ liệu – Để lưu trữ hoặc phân tích thêm, dữ liệu được ghi có thể được tải về máy tính Windows bằng cổng USB hoặc RS232 và phần mềm HI 92000
Màn hình đèn nền LCD – Một màn hình LCD đèn nền dễ hiệu, thân thiện người dùng. Mã số hiển thị hướng dẫn các bước cho người dùng thông qua hoạt động thường xuyên và hiệu chuẩn.
Tầm quan trọng
Độ trong của bia là một tham số được kiểm soát liên tục trong nhà máy bia. Độ trong có thể bị ảnh hưởng bởi khói bụi, hoặc các hạt lơ lửng không hòa tan hoặc bán hòa tan đủ nhỏ để tạo thành huyền phù dạng keo trong bia, thường ít hơn 2 mm. Các hạt phân tử tán xạ ánh sáng truyền qua và làm giảm độ sáng của bia. Để đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất, các chuyên viên nấu bia cần máy đo có độ chính xác nhiều hơn là kiểm tra trực quan.
Một số chất có thể gây ra độ đục trong bia, nhưng vấn đề thường gặp nhất là do một liên kết chéo của các polyphenol và protein. Những vật liệu này tồn tại ở trạng thái cân bằng trong bia và kết hợp để tạo thành chất keo không tan. Một số phương pháp xử lý ổn định để làm tăng độ trong của rượu, và các sản phẩm phải được kiểm soát ở một số bước trong quá trình sản xuất bia, đặc biệt là sau khi lọc và trước khi đóng bia vào thùng.
Thông số kỹ thuật:
Thang đo.
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 FTU;
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 250 EBC;
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 17250 ASBC;
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 10000 HELM
Độ phân giải.
0.01, 0.1, 1 FTU,EBC,ASBC, HELM
Chọn thang.
Tự động
Độ chính xác.
±2% giá trị cộng thêm 0.05 FTU (0.01 EBC, 0.86 ASBC, 0.5 HELM)
Độ lặp lại.
±1% giá trị đo hoặc 0.02 FTU, 0.01 EBC, 0.035 ASBC, 0.2 HELM; lấy giá trị lớn hơn
Ánh sáng lạc.
<0.1 FTU, 0.03 EBC, 1.73 ASBC, 1 HELM
Máy dò ánh sáng.
tế bào quang điện silicon
Phương pháp.
phương pháp tỷ lệ nephelometric
Chế độ đo.
bình thường, trung bình, liên tục
Chuẩn độ đục.
< 0.1, 15, 100, và 800 NTU
Hiệu chuẩn.
hai, ba hoặc bốn điểm
Nguồn sáng.
LED @ 580 nm
Màn hình.
60 x 90 mm có đèn nền
Bộ nhớ.
200 bản ghi
Kết nối.
USB1.1
Môi trường.
0 đến 50°C (32 đến 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
Nguồn.
Pin 1.5V AA (4) hoặc adapter 12 VDC; tự động tắt sau 15 phút không sử dụng
Kích thước
224 x 87 x 77 mm
Khối lượng.
512 g
Cung cấp gồm.
Máy đo HI847492
5 thẻ định vị iButton
5 ống cuvet thủy tinh đựng mẫu và nắp
Bộ dung dịch hiệu chuẩn máy
Khăn lau cuvet
Pin
Adapter AC
Hướng dẫn sử dụng
Vali đựng máy.

Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m)
Máy đo môi trường không khí Kestrel 5500AG
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-307S
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2056R
Máy đo từ trường Lutron EMF-828
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-154(325-350mm)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Máy uốn ống bằng tay Tasco TB770
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD700
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Cân phân tích Ohaus PR223/E (220g, 0.001g)
Bút Đo pH Trong Socola Lỏng HI981039
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech HLD-200+
Bút thử điện SEW 168 CB
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-405-10A
Bộ thiết bị đo lưu lượng chất lỏng PCE TDS 100HSH
Máy hàn tự động ra dây QUICK 376D
Đồng hồ vạn năng Owon OWON OW18A
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Máy đo độ ẩm da Aqua Boy LM III
Máy đo EC/ TDS/ Temp bỏ túi Adwa AD32
Máy đo pH Temp cầm tay Adwa AD110
Máy đo điện, từ trường EXTECH EMF450
Cân nạp ga điện tử Tasco TA101FB
Máy đo nồng độ Photpho dải cao HANNA HI706 (0 - 15ppm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1147-200
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Smartsensor AR212
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1113 EL
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1247-3001
Bút đo pH HM Digital PH-200
Đồng hồ đo độ dày ống điện tử TECLOCK TPD-618J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT58D
Cáp kết nối Hioki LR5091
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3
Thiết bị phát hiện điện áp thấp SEW LVD-17(50V~1000V AC)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000
Máy đo độ rung Tenmars ST-140
Nivo cân máy RSK 542-1002
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8124
Ampe kìm KYORITSU 2210R
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2009R
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-152-30(0-200mm)
Cuộn dây điện tự rút 10m Sankyo SCS-310(10m)
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1605SR
Nhãn in chữ đen trên nền trắng 24mm BROTHER HZe-251
Cân điện tử 2 màn hình CAS SW-1D (10kg/5g)
Máy đo PH HANNA HI98100 (0.00-14.00pH)
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-250 (5mm/0.01mm)
Đồng hồ đo vạn năng SEW ST-3501
Máy phân tích công suất Kyoritsu 6315-00
Đồng hồ vạn năng Mastech MS8239D
Ống Thổi MP-1 (dùng cho máy ALP-1)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-150-30(0-100mm)
Máy kiểm tra Acquy/Pin Chauvin Arnoux C.A 6630
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Ống thổi nồng độ cồn Alcofind DM-12S
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-10F
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Bộ phụ kiện đo lưu lượng hình vuông 346MM+ hình tròn 210MM Chauvin Arnoux P01654250
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Ampe kìm Sanwa DCL31DR
Máy kiểm tra dò rỉ không khí DEFELSKO PositestAIR
Máy đo lực SAUTER FK250 ((250N/0,1N)
Đồng hồ đo lực kiểu cơ Teclock DTN-50
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Máy đo nhiệt độ thực phẩm kiểu gập TESTO 103
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Máy đo độ dẫn điện Yoke P312
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-LW (12mm)
Máy đo độ đục Lutron TU-2016
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Điện cực đo pH đầu nối BNC Chauvin Arnoux XRV22H
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-565J-L (12mm / 0.001mm)
Đồng hồ vạn năng để bàn GW INSTEK GDM-8342
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
Máy đo điện trở cách điện điện áp cao SEW 6213A IN-M
Máy đo PH, nhiệt độ TESTO 206 pH2 (0 ~ 60 °C; 0~14 pH, Starter kit)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S (50-150mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1011
Máy đo điện trở đất, điện trở suất Kyoritsu 4106
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Nguồn dùng cho thanh khử tĩnh điện AP&T AP-AY1603 (AC4000V)
Thiết bị kiểm tra điện cao áp tiếp xúc SEW 220 HVD
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18 (10~18.5mm)(Đo lỗ nhỏ)
Panme đo trong điện tử Mitutoyo 345-350-30
Máy đo nhiệt độ thực phẩm TESTO 105
Máy đo khí Senko SGTP-SO2
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số di động SEW ST-2004
Ampe kìm Hioki CM4373
Máy đo độ đục cầm tay GonDo TUB-430 


