Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Milwaukee MA887
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MA887
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo: 0 … 150 0/00 (ppt); 0 … 50 PSU. Độ phân giải: 1. Độ chính xác: ±2
Khoảng đo tỷ trọng: 1.000 … 1.114 S.G. Độ phân giải: 0.001. Độ chính xác: ±0.002
Khoảng đo nhiệt độ: 0 … 800C / 32 … 1760F. Độ phân giải: 0.10C/0.10F. Độ chính xác: ±0.30C / ±0.50F
Nguồn sáng: LED vàng
Thời gian cho kết quả: 1.5 giây
Thể tích mẫu nhỏ nhất: 100ml
Buồng đo mẫu bằng thép không gỉ
Tự động bù trừ nhiệt độ trong khoảng 10 … 400C
Vật liệu máy ABS
Tiêu chuẩn bảo vệ IP65
Kết quả đo và nhiệt độ hiển thị đồng thời trên màn hình LCD rộng
Tự động tắt sau 3 phút nếu không sử dụng. Hiển thị tình trạng pin yếu
Điện: Pin 9V, tuổi thọ pin khoảng 5000 lần đo
Kích thước: 192 x 102 x 67mm
Trọng lượng: 420 gam
Cung cấp bao gồm:
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Milwaukee MA887
Pin 9V và hướng dẫn sử dụng
Khúc xạ kế đo độ mặn chính hãng có thang đo lớn, kết quả đo có tính chính xác cao , độ sai số cực thấp. Với màn hình LCD lớn người dùng sẽ dễ dàng quan sát được các kết quả đo hiển thị đồng thời trên đó.
Milwaukee MA887 chỉ mất 1.5 giây với mẫu thử 100ml, máy đo sẽ cho người dùng biết được độ mặn trong dung dịch và nhiệt độ của dung dịch là bao nhiêu. Tốc độ xử lý rất nhanh.
Chuẩn IP65 chống nước tốt, vỏ máy từ nhựa ABS, khoang đo từ thép không gỉ có độ bền cực cao.
Với 1 pin 9V máy có thể phục vụ tới 5.000 lần đo. Chức năng tự động tắt máy thông minh sau 3 phút không sử dụng tiết kiệm pin tối đa.
Chế độ tự động bù trừ nhiệt độ thông minh.

Đồng hồ đo độ cứng Huatec LX-A-2 (100HA)
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6201A
Khúc Xạ Kế Đo NaCl Trong Thực Phẩm HI96821
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Ampe kìm SEW 3900 CL
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Máy đo điện trở đất Chauvin Arnoux C.A 6424
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-500
Máy đo lực SAUTER FK 25 SAUTER FK25
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHR-31Z(10m)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Đồng hồ đo vòng tua PET-1010
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại CEM DT-820V ( -50ºC~500ºC,±1.0%)
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Bộ que đo dạng kẹp Chauvin Arnoux P01102056
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AFM-P3
Đầu đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương KIMO SHRF-300
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD132
Thiết bị đo phân tích công suất đa năng KYORITSU 6305-00
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Thiết bị đo nhiệt độ tiếp xúc cầm tay UNI-T UT320D
Thiết bị đo công suất SEW 8015 PM
Kìm mềm để đo dòng AC Chauvin Arnoux MA200-350
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Tô vít cân lực KTC GLK060(12-60 cNm)
Bộ kiểm tra áp suất phun nhiên liệu động cơ xăng TOPTUL JGAI8101 (81PCS)
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Đầu Panme INSIZE 6386-13
Máy đo oxy hoà tan nhiệt độ cầm tay Gondo 7031
Máy đo LCR EXTECH 380193 (1kHz)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Dụng cụ đo góc vạn năng RSK 589-300
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-138(25-50mm)
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Kẹp đo dòng AC Chauvin Arnoux C193 ( 1000A)
Máy đo khoảng cách UNI-T LM40T(40m)
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 6220 EL
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2(12mm)
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-477-10E
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 572-2 (-30 °C-900 °C)
Thiết bị thử điện áp/liên tục SEW VOT-52
Đầu đo tốc độ vòng quay dạng quang/ tiếp xúc KIMO STA
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-129(0~25mm)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-150
Ống phát hiện thụ động Cl2C:CCl2 Gastec 133D
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 317
Khối V INSIZE 6896-11
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Máy đo khoảng cách bằng laser UNI-T LM2000(2000m)
Máy đo độ cứng Shore D DEFELSKO SHD D1
Đồng hồ so TECLOCK TM-91(0.1mm/10mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2363-10 (0-10/0.01mm)
Máy đo điện trở đất và điện trở suất SEW 4236 ER
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-140A(100-200mm)
Thiết bị đo độ ồn Tenmars TM-101
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 2105 ER
Bút Đo Độ Mặn/Nhiệt Độ Trong Thủy Sản HI98319 
