Máy đo DO nhiệt độ để bàn Martini Mi 190
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: Mi 190
Xuất xứ: Rumani
Bảo hành: 12 tháng
Khoảng đo oxy hòa tan: 0.00 đến 45.00 mg/L (ppm). Độ phân giải: 0.01 mg/l (ppm). Độ chính xác: ±1.5% kết quả đo
Khoảng đo oxy bảo hoà: 0.0 đến 300.0%. Độ phân giải: 0.1%. Độ chính xác: ±1.5% kết quả đo
Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 đến 55.00C (32 đến 1220F). Độ phân giải: 0.10C. Độ chính xác: ±0.40C
Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm (0% và 100% O2 bảo hoà)
Bù nhiệt độ tự động từ 0.0 đến 50.00C (32.0 đến 122.0F)
Bù độ cao so với mực nước biển từ 0 đến 4000m, độ phân giải 100m
Bù độ mặn từ 0 đến 40 g/L, độ phân giải 1g/L
Hiển thị kết quả đo oxy/nhiệt độ đồng thời bằng màn hình LCD. Điều
khiển bằng vi xử lý, sử dụng phím bấm dạng màn
Bộ nhớ 50 kết quả đo
Cổng giao diện RS 232 và USB nối máy vi tính hoặc máy in
Môi trường hoạt động: từ 0 đến 50oC, độ ẩm max 100% RH
Kích thước: 230 x 160 x 95 mm. Trọng lượng: 0.9 kg
Điện: 12 VDC Adapter, 230V
Cung cấp bao gồm:
Máy đo oxy hòa tan/Nhiệt độ để bàn điện tử model Mi190
Điện cực đo Oxy hòa tan/nhiệt độ dây dài 2m
05 màn điện cực oxy, dung dịch châm điện cực 30 ml
Giá đỡ điện cực, phần mềm, cáp nối máy vi tính dài 2m
12 VDC Adapter và hướng dẫn sử dụng

Ampe kìm Chauvin Arnoux MA4000D-350 (AC 4000A)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703N( JIS C)
Nhiệt kế đo hồng ngoại từ xa TOPTUL EABA0155
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Ống phát hiện thụ động khí CO2 Gastec 2D
Ampe kìm SANWA DCM400
Thiết bị kiểm tra ắc quy HIOKI BT3554-51
Cân treo điện tử HY-OCS 300(100g/300kg)
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB145BV
Ống thổi nồng độ cồn Sentech AL8000
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK135-R4
Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Đồng hồ đo độ dày điện tử Teclock SMD-565A-L (12mm, 0.001mm)
Máy đo pH ORP nhiệt độ Milwaukee Mi 105
Thước cặp điện tử Niigata Seiki EDC-A1150
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Máy đo độ ẩm nông sản Draminski GMM Mini (33 loại ngũ cốc)
Ampe kìm đo sóng hài công suất Chauvin Arnoux F407
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Thiết bị khử tĩnh điện thông minh QUICK 440A
Tải điện tử DC BKPRECISION 8510
Máy xác định vị trí cáp điện trong tường SEW 5500 CB
Dây kết nối Hioki 9219
Đế gá đồng hồ đo đọ dày TECLOCK FM-18
Thước đo độ sâu điện tử mini INSIZE 1140-25WL
Máy đo pH Lutron YK-21PH
Máy đo khí CO Smartsensor ST9700
Nivo khung Insize 4902-200 (200x200mm, 0.02mm/m)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S (50-150mm)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719H(A)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Đồng hồ vạn năng Owon B35
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đồng hồ vạn năng SANWA YX360TRF
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-164
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Kimo SKV-300
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-0B
Máy kiểm tra độ dày lớp sơn bột Defelsko PC3
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 8031 IN
Nguồn DC tuyến tính 4 đầu ra GW INSTEK GPS-4303
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Máy phát xung tùy ý Owon AG051F (5MHz, 1 kênh)
Đế từ Mitutoyo 7010S-10
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Hộp đầu tuýp 1/4″ 50 chi tiết TOPTUL GCAD5001 
