Máy đo khí CO SENKO SP2nd CO
Hãng sản xuất: SENKO
Model: SP2nd CO
Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Giải đo: 0~500ppm
Kiểu cảm biến: Điện hóa
Phương pháp lấy mẫu: Khuếch tán
Hiển thị: màn hình LCD
Âm thanh cảnh báo: 90db
Chỉ thị: Red LED & White back light
Cảnh báo rung: có rung
Nguồn: pin CR2
Nhiệt độ và độ ẩm: -20℃ ~ +50℃, : 15% ~ 90% RH (non-condensing)
Cấp bảo vệ: EEx ia IIC T4
Vỏ: Clear polycarbonate with thermal-plasticelastic (TPE) overmold.
Phụ kiện kèm theo: kẹp đeo, nắp chụp hiệu chuẩn
Bơm lấy mẫu (chọn mua thêm)
Kích thước: 54mm(W) x 91mm(H) x 32mm(D)
Trọng lượng: 120g
Máy đo nồng độ khí CO SENKO SP2nd CO sử dụng đầu cảm biến điện hóa, lấy kết quả qua phương pháp khuếch tán và cảnh báo chính xác kịp thời khi nồng độ CO vượt mức cho phép.
Máy được trang bị chuẩn chống nước, kháng bụi bẩn IP 67 – thoải mái rơi nước, không sợ bụi bẩn.
Cài đặt dễ dàng mức nồng độ khí CO nguy hiểm, khi nồng độ khí CO vượt quá mức cho phép, SENKO SP2nd CO sẽ liên tục cảnh báo bằng còi và đèn chớp.

Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-550S2-3A (12mm)
Nivo cân máy (rãnh hình chữ V) INSIZE 4903-200A
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35f(0.01mm/5mm)
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-166 (20-25mm/ 0.001mm)
Máy đo PH cho bột nhão làm bánh mì HANNA Hi981038 (0.00 ~12.00 pH)
Máy đo lực kéo SAUTER TVM10KN120N
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-211S2 (10mm/0.01mm)
Khúc xạ kế đo độ ngọt Atago MASTER-53M
Cuộn dây điện kèm bóng đèn Sankyo SCS-310C(10m)
Checker Đo Photphat Thang Thấp Trong Nước Sạch HI713
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA332
Dưỡng đo bước răng Insize 4860-145
Máy chà nhám tròn 3 inch SI-2108EX
Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy đo tổng chất rắn hòa tan bỏ túi ADWA AD201
Cân kỹ thuật YOKE YP60001
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Máy gia nhiệt QUICK 853
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Thước cặp điện tử Mahr 4103013(0-150mm)
Đồng hồ vạn năng SANWA PM300
Dây đo LCR Extech LCR203
Máy đo độ dày lớp phủ lớp sơn Defelsko 6000 F1
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Cân điện tử SHINK VIBRA TPS -1.5(0.05g/1.5kg)
Đầu dò nhiệt độ Hanna HI766TR2
Máy đo áp suất chênh lệch EXTECH HD750
Panme đo tấm mỏng điện tử Mitutoyo 389-251-30(0-25mm, 0.001mm)
Máy chà nhám vuông SI-3001A
Máy dò kim loại cầm tay ZKTeco ZK-D160
Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường Lutron YK-90HT (50ºC/95%)
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 1160 IN
Bộ dưỡng đo bề dày MITUTOYO 184-307S 
