Máy đo lực kéo nén Amittari FG-104-20K
Thương hiệu: Amittari
Model: FG-104-20K
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Thang đo: ±20 kgf / ±196 N / ±44 Lbf
Độ chính xác: ± 0.5%FS ± 1Digit
Độ phân giải: 0.01 kgf / 0.1 N / 0.01 Lbf
Đơn vị: kgf, gf, N, Lbf
Trạng thái đo: Giá trị đỉnh Peak, giá trị thời gian thực Real Time
Màn hình: Thiết kế 02 màn hình LCD hiện số , đèn hình nền sáng
Tắt nguồn: Tự động tắt nguồn sau 10 phút, Tắt nguồn thủ công
Đèn nền: Đèn nền màu xanh
Khả năng chịu quá tải: 150%FS (Còi báo động trên 110%FS)
Nguồn cấp: 2 pin AA(UM-3) 1,5 hoặc Nguồn điện DC 6V
Xung quanh: Không có nguồn rung hoặc môi trường ăn mòn xung quanh
Kích thước: 211x80x36mm
Trọng lượng: 390g
Phụ kiện kèm theo:
Móc kéo
Đầu phẳng
Đầu hình nón
Đầu rãnh hình chữ V
Đầu nêm hình chữ V
Thanh kết nối kéo dài
Thanh vít
Đai ốc mũ
Hướng dẫn sử dụng
Hộp đựng

Máy đo độ dẫn điện cầm tay Chauvin Arnoux CA 10141 (0.050µS/cm ~500.0mS/cm)
Máy đo gia tốc PCE VT 3700
Máy đo DO nhiệt độ Martini Milwaukee MI605
Ampe kìm FLUKE 317 (AC/DC 600A)
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 118-110 (25-50mm)
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-124 (7-10mm/ 0.001mm, bao gồm đồng hồ so)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Bộ dưỡng đo đường kính lỗ Niigata Seiki AA-1A
Thước cặp điện tử Insize 1114-150AW(0-150mm)
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400A
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm)
Máy đo nồng độ Photpho dải cao HANNA HI706 (0 - 15ppm)
Panme đo trong điện tử Mitutoyo 345-350-30
Thiết bị đo điện trở cách điện SEW 2803 IN
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 8052 IN
Điện cực pH Adwa AD1230B
Ampe kìm FLUKE 375 (600A; True RMS)
Giá giữ điện cực Gondo EH-10
Bộ điều khiển Oxy hoàn tan Gondo 4801D
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA400D-170 (400A)
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-300W(0-300mm/0-12) 