Máy Đo Lực Kéo Nén Amittari FG-104-50K
Thương hiệu: Amittari
Model: FG-104-50K
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Ứng dụng: Thử nghiệm lực kéo – nén trên các sản phẩm như dệt may , điện tử, giấy ,gỗ …..
Đơn vị đo: kgf / N / Lbf
Thang đo: ±50 kgf / ±490 N / ±1100 Lbf
Độ chính xác: ± 0.5%FS ± 1Digit
Độ phân giài: 0.01 kgf / 0.1 N / 0.1 Lbf
Chế độ đo: Peak Value , Real Time Value
Thiết kế 02 màn hình LCD hiện số, đèn hình nền sáng. Tự động tắt nguồn sau 10 phút
Khả năng chịu quá tải: 150%FS
Môi trường: 0 ~ 40oC; < 90%RH
Kích thước: 211 x 80 x 36 mm; 390 gram
Nguồn: Pin 2 x 1.5V

Đồng hồ vạn năng FLUKE 113
Panme đo ngoài điện tử 422-232-30 Mitutoyo( 50-75mm x 0,001mm )
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-141-30 (25-50mm/0.001mm, 2mm/vòng xoay)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-394B
Máy đo pH ORP Adwa AD1200
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Súng mở tắc kê 3/8 inch TOPTUL KAAG1206 (81 Nm, 11000 RPM )
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 536-142 (200mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-353-30 (75-100mm/ 0.00005 inch)
Thước cặp điện tử đo điểm INSIZE 1183-150A(0-150mm/0-6")
Máy đo điện trở cách điện hiển thị kim SEW 1131 IN
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 329-251-30 ( 0-300mm/0.001 )
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-351-30
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-147-10 (250-275mm / 0.01)
Găng tay cao su cách điện hạ áp VIỆT NAM GT03
Máy đo pH bỏ túi Lutron PH-201
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4375-50
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Máy Đo Lực Kéo Nén Amittari FG-104-50K
Bộ dưỡng đo ren MITUTOYO 188-122
Súng mở bulong 1/2 inch TOPTUL KAAA1660 (949Nm, 6500 RPM )
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-264-30 (75-100mm/ 0.001mm)
Máy đo PH OHAUS ST5000-F
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-262-30 (25-50mm/ 0.001mm) 




