Máy đo lực kéo nén SPT-104-1000K
Thương hiệu: Amittari
Model: SPT-104-1000K
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Phạm vi lực: ±1000kgf,± 9800N, ±2200Lbf
Độ phân giải:
0,01 kgf (<100 kgf)
0,1 kgf ( ≥100 kgf )
0,01N (<1000N)
1 N ( ≥1000 N )
0,1 Lbf (< 1000 Lbf)
1Lbf ( ≥ 1000 Lbf)
Độ chính xác: ±0,5% FS ±1 chữ số
Đơn vị: kgf, N, Lbf
Trạng thái đo: Giá trị đỉnh, đo thời gian thực
Màn hình: 2 màn hình LCD 4 chữ số đảo ngược
Tắt nguồn: Tự động tắt nguồn 10 phút, Tắt nguồn thủ công
Đèn nền: Đèn nền màu xanh
Tải an toàn: 150% FS (Còi báo động trên 110% FS)
Nguồn cấp: Pin 2 x 1,5 AA (UM-3) hoặc nguồn 5VDC
Điều hành: Nhiệt độ 0°C ~ 40°C
Điều kiện: Độ ẩm <80%
Kích thước: 140mm x 65mm x 105mm
Trọng lượng: 1165 g

Thước cặp điện tử INSIZE 1108-200( 0-200mm/0-8)
Đế Từ INSIZE 6210-100
Đồng hồ vạn năng OWON OW18B
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m)
Máy đo pH ORP nhiệt độ để bàn Milwaukee MI151
Thước đo độ sâu cơ khí INSIZE 1240-200
Cảm biến HM Digital SP-C3
Đầu Dò DO Galvanic Cho HI8410, Cáp 4m HI76410/4
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Khúc xạ kế đo độ ngọt điện tử Atago PAL-α
Ampe kìm FLUKE 772 (100mA)
Đồng hồ vạn năng EXTECH DL150
Cân điện tử Yoshi YB-6201(6200g/0.1g)
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-200A(175-200mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60 (35-60mm)
Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000
Máy in nhãn BROTHER TD-4000
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Ampe kìm Chauvin Arnoux PAC22 (DC 1400A)
Panme đo trong INSIZE 3220-75 (50-75mm)
Kẹp đo dòng Chauvin Arnoux MA194-250
Bút đo EC TDS nhiệt độ MARTINI EC59
Máy đo độ cứng HUATEC RHL160 (có máy in)
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4375-50
Panme đo ngoài cơ khí INSIZE 3210-25A(0-25mm)
Máy đo nhiệt độ cơ thể người bằng tia lasez EXTECH IR200
Nhiệt ẩm kế TESTO 608-H2 (-10 ~ +70 °C; 2~ 98 %rH)
Máy đo độ ẩm gỗ, tre, giấy, mùn cưa Benetech GM620
Bộ dưỡng đo bề dày Mitutoyo 184-308S
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm)
Cảm biến tốc độ gió PCE FST-200-201-H-I
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Máy dò vàng vạn năng MINELAB Gold Monster 1000
Điện cực đo PH EXTECH 60120B (0 ~ 14.0 pH)
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-541
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ Niigata Seiki DD-205
Máy hàn thông minh QUICK 969B+
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4375
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-9061
Cân phân tích Ohaus PR224 (220g/0.0001g)
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Súng xiết bu lông 3/8 Shinano SI-1355
Kính hiển vi điện tử Dino-Lite AM4113T 
