Máy đo nhiệt độ 2 kênh Tes-1303
Hãng sản xuất: Tes
Model: TES-1303
Xuất xứ: Taiwan (Đài loan)
Bảo hành: 12 tháng
Chức năng Max Hold
Chức năng Data Hold Functio
Giắc ra phụ trợ
Đo vi sai T1-T2
Dải đo:-50°C~1300°C
Cảm biến: Cặp nhiệt loại K
Đầu vào: Kép
Màn hình: 3-1/2 digit LCD
Độ phân giải:0.1°
Trọng lượng: 135mm (L) x72mm (W) x31mm (H) & 57g
Phụ kiện: pin, hướng dẫn sử dụng
Đo nhiệt độ tiếp xúc loại cặp nhiệt kiểu K
Phạm vi đo -50°C~1300°C cho khả năng tương thích với hầu hết các loại cặp nhiệt chân cắm loại K
Hiển thị đo 2 kênh giúp so sánh tại 2 điểm đo một cách trực quan
Đơn vị đo có thể chuyển đổi độ C và độ F

Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ EXTECH SDL100
Máy đo độ dẫn Cond/TDS SMARTSENSOR AR8011
Dung dịch hiệu chuẩn EC 84 µS/cm Adwa AD7033
Ampe kìm đo điện TENMARS TM-1104 (700A )
Đồng hồ so một vòng quay TECLOCK TM-102(0-1mm)
Dụng cụ uốn ống Tasco TB700-034
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 310
Đồng hồ đo lực kéo đẩy Teclock PP-705-1000 (50~1,000gf/10gf)
Máy hàn khí nóng ATTEN AT852D (Loại bơm màng)
Máy đo tốc độ bằng laze PCE DT 50
Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Đồng hồ đo, cảnh báo nhiệt độ độ ẩm Center 31
Đồng hồ so TECLOCK TM-5105(5mm/0.005)
Thước cặp điện tử Mahr 4103010KAL
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng EXTECH MO230
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
Ampe kìm BKPRECISION 369B (AC 1000A; True RMS)
Máy đo nhiệt độ TESTO 925
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK085-R4
Máy khò linh kiện QUICK 957DW+
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5406A
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Bộ dụng cụ đo 6 chi tiết INSIZE 5061
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc Benetech GM8906
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp qua cổng USB cho thiết bị điện tử MITUTOYO 06AFM380D
Ampe kìm AC/DC EXTECH EX830 (1000A)
Bộ điều khiển EC-TDS Ezdo 4801C
Máy đo thứ tự pha TENMARS YF-80 (45-65Hz, 50~500V)
Bộ kit kiểm tra liên tục, điện trở nối đất Chauvin Arnoux CA 6011
Dung dịch hiệu chuẩn Adwa AD7032
Máy đo độ rung lutron VT-8204
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHM-215(6.5mm x 15m)
Đầu đo tốc độ vòng quay EXTECH 461990
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Bút đo EC HANNA HI98303
Máy đo lực căng nén Imada FS-1K
Máy đo ghi nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh Center 521
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-550J(0.01/12mm)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Ampe kìm FLUKE 369FC (AC 60A; True RMS)
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Máy đo độ rung ACO 3116
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09 (1 Đôi, 36KV)
Máy đo độ rung Tenmars ST-140
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Máy đo độ ẩm gỗ và VLXD TESTO 616 (< 50 % (wood); < 20 % (building materials))
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Dung dịch chuẩn PH 4.01 HANNA Hi7004L/1L
Ampe kìm AC DC Fluke 376
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux C.A 1864
Ủng cao su cách điện VICADI UCD-22KV-41
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Đầu đo nhiệt độ không khí LaserLiner 082.035.1 800°C
Máy đo ghi nhiệt độ độ ẩm LaserLiner 082.031A 
