Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại HIOKI FT3701-20
Hãng sản xuất: HIOKI
Model: FT3701-20
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
HIOKI FT3701-20:
Dải đo: -60.0°C – 760.0°C
Độ phân giải: 0.1 độ C
Độ chính xác:
-35.0°C – -0.1°C: ±10% rdg. ±2°C
0.0°C – 100.0°C: ±2°C
100.1°C – 500.0°C: ±2% rdg.
Độ chính xác đảm bảo: 23°C ±3°C, 80% RH or less
Thời gian phản hồi: 1 sec.
Khoảng đo: Distance (D): diameter of field of view (S) = 30:1
Chiều dài sóng đo: 8 – 14µm , e = 0.10 to 1.00
Tia laser: 2 tia laser màu đỏ chỉ điểm (class 2)
Chức năng : Min, Max, Trung bình, tự động tắt….
Nhiệt độ vận hành: 0°C – 50°C, 80% RH
Đạt chuẩn: EMC: EN 61326
Nguồn: AAA alkaline battery × 2
Kích thước: 48 (W) × 172 (H) × 119 (D) mm,
Cân nặng: 256 g
Phụ kiện: HDSD, Hộp đựng, Pin x 2

Dung Dịch Hiệu Chuẩn TDS 1382 mg/L (ppm) HANNA HI7032L ( 500mL)
Súng đo nhiệt hồng ngoại EXTECH IR270 (‐20 ~ 650*C)
Cáp kết nối Hioki LR5091
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2119S-10
Đồng hồ vạn năng hiển thị số SEW 189 DM
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Máy đo cường độ ánh sáng UNI-T UT383
Máy lắc Dlab Vortex MX-S
Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2230
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Ống phát hiện thụ động khí Chlorine Cl2 Gastec 8D
Đồng hồ đo lỗ nhỏ điện tử INSIZE 2152-10
Tải giả điện tử DC UNI-T UTL8212
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 8020 ER
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại mini Fluke 63(-32℃~535℃)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Máy đo đa khí cầm tay Bosean BH-4S
Máy chà nhám tròn SI-3113AM
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-1201(0.001/1mm)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-51
Máy đo pH ORP Nhiệt độ cầm tay Gondo 7011
Ampe kìm SEW ST-600
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB hiển thị số SEW 2712 EL
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-34 (4mm/0.01mm)
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-20
Cân treo điện tử HY-OCS 300(100g/300kg)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-215J (12(220)mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Thiết bị đo điện trở đất HIOKI FT6380-50
Que đo KYORITSU 7121B
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 104-146A
Máy đo khí oxy Smartsensor AS8901
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-132 (0-1000mm)
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa SP21
Khúc Xạ Kế Đo NaCl Trong Thực Phẩm HI96821
Đồng hồ so TECLOCK TM-105(0.01/5mm)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT301C+(-32~600°C) 




