Máy đo nhiệt độ Benetech GM530 (530℃)
Thương hiệu: Benetech
Model: GM530
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: -5 đến 530℃
Độ chính xác: 1.5℃
Độ phân giải: 0.1℃
Độ lặp lại: 1% của giá trị đọc hoặc 1℃
Thời gian phản hồi: 500 mS
Bước sóng: 5-14 um
Hệ số phản xạ nhiệt: 0.95
Tỉ số D/S: 12/1
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 40℃
Độ ẩm hoạt động: 10 đến 90%RH không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 60℃
Nguồn cấp: 2 pin AAA 1.5V
Thời lượng pin khi tắt laser: 22 giờ
Kích thước: 153x101x43mm
Trọng lượng: 147g
Cung cấp bao gồm:
Hộp đựng
Thân máy chính
Pin 9V
Hướng dẫn sử dụng
Ưu điểm:
Máy đo nhiệt độ Benetech GM530 (530℃) cho khả năng đo nguồn nhiệt từ xa, không cần tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cần đo
Sử dụng phương pháp đo hồng ngoại
Màn hình màu LCD với kích thước lớn giúp bạn dễ dàng quan sát giá trị đo
Được sử dụng rộng rãi cho thợ điện, thợ máy, thợ cơ khí
Đường laser màu đỏ giúp việc định hướng đối tượng cần đo chính xác hơn, nhanh hơn

Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Thiết bị đo độ bóng PCE GM 60Plus-ICA
Đồng hồ đo độ dày Teclock SM-130LS (50mm)
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Máy đo lực căng lực kéo Lutron FG-5020
Đồng hồ đo độ dày điện tử INSIZE 2710-25 (0 - 25.4mm)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại CEM DT-820V ( -50ºC~500ºC,±1.0%)
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL5500
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Bộ nong ống đồng Tasco TB800
Ampe kìm hiển thị số điện tử AC ampe FLUKE T6-600 (AC 200A; True RMS)
Máy đo khí CO Extech CO10 (0 đến 1000ppm)
Ống phát hiện CO2 trong khí nén Gastec 2A
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Phần mềm phân tích lực kéo SAUTER AFH FAST
Điện Cực Đo pH/EC/TDS/Nhiệt Độ HI1285-5
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Bộ dụng cụ đo 5 chi tiết INSIZE 5051
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10 (vali)
Bộ kit điện cực và dây đo điện trở đất 3 pha (150 m) Chauvin Arnoux P01102023
Đầu cắm dùng cho thiết bị khử tĩnh điện QUICK 445AF
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 303 (2 kênh, Kiểu K, J)
Máy đo lực SAUTER FA 10 (10N/0,05 N, chỉ thị kim)
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-709G(Type A)
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701N(Type C)
Súng đo nhiệt độ Uni-T UT303C+(-32~1300°C)
Đồng hồ vạn năng True RMS SEW 8000 HVDM
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250 (160-250mm)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc KIMO TK62
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 530-114
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió Lutron AM4206M
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Máy hiện sóng GW INSTEK MDO-2204EG
Lưỡi dao thay thế Tasco TB21N-B
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Máy đo khoảng cách CHINA Tyrry S30 (0.05 - 30m)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 8020 ER
Dung dịch vệ sinh điện cực Adwa AD7061
Bút đo EC HANNA HI98303
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Máy đo độ dẫn YOKE DDS-307A
Đồng hồ đo Volt Sanwa KP1 (0.7%)
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX(-30℃~500℃) 
