Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 (530℃)
Thương hiệu: Benetech
Model: GM533
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Dải đo: -5 đến 530℃
Độ chính xác: 1.5℃
Độ phân giải: 0.1℃
Độ lặp lại: 1% của giá trị đọc hoặc 1℃
Thời gian phản hồi: 500 mS
Bước sóng: 5-14 um
Hệ số phản xạ nhiệt: 0.95
Tỉ số D/S: 12/1
Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 40℃
Độ ẩm hoạt động: 10 đến 90%RH không ngưng tụ
Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 60℃
Nguồn cấp: 2 pin AAA 1.5V
Thời lượng pin khi tắt laser: 22 giờ
Kích thước: 153x101x43mm
Trọng lượng: 147g
Cung cấp bao gồm:
Hộp đựng
Thân máy chính
Pin: 9v
Hướng dẫn sử dụng
Ưu điểm:
Máy đo nhiệt độ Benetech GM533 cho khả năng đo nguồn nhiệt từ xa, không cần tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cần đo
Sử dụng phương pháp đo hồng ngoại
Màn hình màu LCD với kích thước lớn giúp bạn dễ dàng quan sát giá trị đo
Được sử dụng rộng rãi cho thợ điện, thợ máy, thợ cơ khí
Đường laser màu đỏ giúp việc định hướng đối tượng cần đo chính xác hơn, nhanh hơn

Máy đo độ dày siêu âm INSIZE ISU-100D
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9183
Bút thử dòng điện không tiếp xúc EXTECH DA30
Máy đo pH và độ ẩm đất Takemura DM15
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Đồng hồ so kiểu cơ INSIZE 2314-5FA (5mm)
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Máy ghi dữ liệu dòng điện 2 kênh Chauvin Arnoux ML912
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Cuộn dây hơi tự rút Toptul KHAP0815E
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-474-10E (0-0.8mm/0.01mm)
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Ampe kìm SMARTSENSOR ST823
Đầu đo nhiệt độ, khí CO KIMO SCO-110(-20 ~ +80°C/0 ~ 500 ppm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Máy đo cường độ ánh sáng Mastech MS6610
Dung dịch hiệu chuẩn pH 10.01 Adwa AD7010
Bộ dây gas Tasco TB140SM-Hose
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đầu dò Pt100 Chauvin Arnoux P01102013 (dùng cho máy đo điện trở thấp C.A 6250)
Cuộn căn lá Insize 4621-30 (0.3mm, ±9µm)
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Đồng hồ so chống nước INSIZE 2324-04A (10 mm)
Đồng hồ đo độ dày ống Teclock TPM-617 (10mm)
Cân điện tử ED-H (3kg/0.1g)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-526S
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Đồng hồ so INSIZE 2314-3A (3mm/0.01mm)
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Cờ lê đo lực Insize IST-1W30A (6~30N.m, 999°)
Máy đo áp suất độ cao mực nước biển la bàn Lutron SP-82AC
Máy đo nitrate thang thấp trong nước biển HANNA HI781 (0~5.00 ppm/ 0.01 ppm)
Máy đo chất lượng không khí Elitech P1000
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Máy đo môi trường không khí đa năng Lutron SP-7000
Checker Đo Kiềm Trong Nước Biển HI772
Máy đo nhiệt độ đầu dò dạng đâm xuyên TESTO 905-T1
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+(-32~700°C) 


