Máy đo nhiệt độ , độ ẩm PCE-313A
Hãng sản xuất: PCE
Model: 313A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
PCE-313A
Thông số kỹ thuật
Dải đo
Độ ẩm tương đối: 5 … 95% H.r.
Nhiệt độ: 0 … +50 ° C
Loại K: -50 … +1300 ºC
Điểm sương: -25,3 … +48,9 ºC
Nhiệt độ bóng ướt: -21 … +50 ºC
Độ phân giải
Độ ẩm tương đối: 0,1% H.r.
Nhiệt độ: 0,1 ° C
Loại K: 0,1 ° C
Điểm sương: 0,1 ° C
Nhiệt độ bóng ướt: 0,1 ° C
Độ chính xác
Nhiệt độ: ± 0,8 ºC
Độ ẩm tương đối: ≥70% H.r. ± 3% giá trị đo .. + 1% H.r.
Kiểu K: <70 h = “” r = “” 3 = “” h = “” r = “” 0 = “” 4 = “” 0 = “” 5 = “” c = “” p = “” >
Bộ nhớ: Thẻ SD (1 … 16 GB)
Tốc độ đo: có thể điều chỉnh, 1 … 3600 giây
Màn hình: LCD 52 x 38 mm, có đèn nền
Giao diện: RS-232
Điều kiện hoạt động: 0 … +50 ° C, <85% H.r.
Nguồn điện: 6 x 1,5 V pin, bộ đổi nguồn 9 V (tùy chọn mua thêm)
Kích thước: 177 x 68 x 45 mm
Trọng lượng xấp xỉ. 490 g
Bao gồm:
1 x Máy PCE-313A
1 x Cảm biến cho nhiệt độ môi trường và độ ẩm tương đối
1 x thẻ nhớ SD (2 GB)
1 x pin 9V
1 x hướng dẫn sử dụng

Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 830C (max 200mF)
Máy đo khí CO KIMO CO110 (0~500 ppm, -20.~+80°C)
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A
Dao cắt ống đồng mini Tasco TB20T
Khối chuẩn Huatec 750-830 HLD
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-55
Bộ adapter BKPRECISION BE802
Máy đếm hạt tiểu phân trong không khí PCE RCM 16
Bút đo EC HANNA HI98304
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GT8911
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT132B
Dụng cụ đo điện áp cao FLUKE 80K-40
Máy đo độ rung Smartsensor AR63B
Đồng hồ đo độ dày của ống kiểu cơ INSIZE 2367-10A
Máy đo tốc độ gió lưu lượng gió tia UV nhiệt độ độ ẩm Lutron SP-8002
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ độ ẩm Hioki LR5001
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-709N(A)
Máy đo áp suất chênh lệch 29Psi EXTECH 407910
Máy đo cường độ ánh sáng TENMARS TM-721
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Dụng cụ nong loe ống đồng Tasco TB530 Plus
Ampe kìm TENMARS TM-24E (AC/DC 600A)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Máy đo Chlorine tự do và tổng Milwaukee MI404
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm)
Máy đo ồn Tenmars TM-103
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm, nhiệt độ điểm sương KIMO SHR-300
Ampe kìm UNI-T UT220
Nhiệt Kế Bỏ Túi Checktemp Dip Có Dây Nhúng Chìm HANNA HI98539 (-20~ 80 ° C )
Điện cực đo pH nhiệt độ Adwa AD11P
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí KIMO HQ210
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT125C
Dung dịch hiệu chuẩn cho máy đo độ đục
Bộ Đồng hồ đo áp suất Tasco TB140SM II
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 - 100,000 RPM)
Máy đo áp suất ga điều hòa PCE HVAC 4 (-60~537°C)
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Đồng hồ đo độ dày Mitutoyo 7301A(0 - 10mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Máy hiện sóng số OWON SDS1022
Máy đo khoảng cách laser Laserliner 080.936A
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX100 (0 - 150.000 Lux)
Máy đo độ rung Huatec HG-6500BN 




