Máy đo nhiệt độ, độ ẩm PCE HT 114
Hãng sản xuất: PCE
Model: HT 114
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Chức năng đo: Nhiệt độ
Dải đo: -40 … 125°C / -40 … 257°F (bên ngoài)
Độ phân giải: 0.1°C / 0.18°F
Độ chính xác: ± 0.3°C / 0.54°F (-10 … 65°C / 14 … 149°F) ; ± 0.5°C / 0.9°F (dải còn lại)
Chức năng đo: Độ ẩm
Dải đo: 0 … 100% rh (bên ngoài)
Độ phân giải: 0.1% RH
Độ chính xác: ± 3% (10% … 90%); ± 4% (dải còn lạ)
Thời gian hồi đáp: 5 phút
Bộ nhớ: 25,920 giá trị
Tốc độ lưu trữ: 30s, 60s, 2 phút, 5 phút, 10 phút, 15 phút, 20 phút, 25 phút, 30 phút, 1 giờ hoặc điều chỉnh riêng
Hiển thị đo khoảng thời gian / tốc độ refresh: 5 s
Báo động: Báo động âm thanh có thể điều chỉnh
Kết nối: USB
Nguồn: 3 Pin AAA 1.5V; 5V USB
Tuổi thọ pin: ~ 1 năm (không có đèn / không có báo động)
Điều kiện hoạt động: -30 … 65°C / -22 … 149°F
Điều kiện bảo quản: -30 … 65°C / -22 … 149°F (không bao gồm pin)
Kích thước: 96 x 108 x 20 mm / 3.8 x 4.3 x 0.8 in
Trọng lượng: 120 g / < 1 lb
Cấp bảo vệ: IP20
Cung cấp bao gồm
1 x Máy đo PCE-HT 114
1 x Cảm biến ngoài
3 x Pin 1.5V AAA
1 x Cáp Micro USB
1 x Phần mềm trên CD
1 x HDSD

Thiết bị đo điện trở nối đất KYORITSU 4300
Bộ dụng cụ đo 3 chi tiết INSIZE 5031 (12.7mm/0.5", 0.01mmm)
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT301C+(-32~600°C)
Máy đo Niken thang cao HANNA HI97726C
Ampe kìm UNI-T UT206A+ (1000A AC)
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Đế gắn cho máy đo lực SAUTER TVM-A01
Máy đo độ ẩm gỗ & vật liệu xây dựng EXTECH MO50
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59 MAX+(-30~500°C)
Ampe kìm GW INSTEK GCM-403
Máy đo độ ẩm gỗ PCE WT1N (8-30%)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500
Ampe kìm SEW ST-600
Ampe kìm UNI-T UT200A
Khối V INSIZE 6896-11
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Testo 0560 1113
Ampe kìm FLUKE 375 FC (True-RMS)
Máy đo nhiệt độ TESTO 925
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX(-30℃~500℃)
Bộ dụng cụ đo 4 chi tiết INSIZE 5041
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Tenmars YF-160A
Đồng hồ vạn năng để bàn Gw instek GDM-8261A
Thiết bị kiểm tra thứ tự pha không tiếp xúc SEW 895 PR
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Phần mềm phân tích lực kéo SAUTER AFH FAST
Ampe kìm UNI-T UT210E
Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-184
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 300(kiểu k)
Máy đo nồng độ bụi PM2.5 UNI-T A25F(0~2mg/m³,0~500μg/m³)
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Thiết bị chỉ thị pha Uni-t UT261A
Cờ lê đo lực 3/8 inch có đồng hồ kỹ thuật số hiển thị TOPTUL DT-100N
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313C(-50-800℃)
Máy đo pH ORP EC TDS Adwa AD8000
Nhãn in BROTHER TZE-211
Nhãn in chữ đen nền trắng BROTHER TZE-241(18mm)
Cảm biến tải trọng (dùng cho máy đo DFG N) PCE DFG N 2.5K load cell
Cần xiết lực KTC CMPC1003 (9.5mm; 20-100Nm)
Súng bắn nhiệt độ Benetech GM550
Máy đo nhiệt độ thực phẩm kiểu gập TESTO 103
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương cầm tay KIMO HD110
Đầu đo nhiệt độ, khí CO2 KIMO SCO-112
Máy đo độ ẩm gỗ và vật liệu xây dựng SMARTSENSOR AS971
Máy phát hiện rò rỉ môi chất lạnh Elitech ILD-300
Đồng hồ đo độ lệch trục khuỷu TECLOCK TM-104YS (65~82mm/0.01mm)(Gắn nam châm)
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AS807 
