Máy đo nhiệt độ HANNA HI935005 (-50.0 ~ 199.9°C / 200 ~ 1350°C)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI935005
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng cho máy
Thông số kỹ thuật:
Thang đo (°C) 50.0 đến 199.9°C và 200 đến 1350°C
Thang đo (°F); -58.0 đến 399.9°F và 400 đến 2462°F
Độ phân giải (°C)
0.1°C (-50.0 đến 199.9°C) và 1°C (ngoài thang đo)
Độ phân giải (°F)
0.1°F (-58.0 đến 399.9°F) và 1°F (ngoài thang đo)
Độ chính xác: ±0.2% toàn thang đo (không gồm sai số đầu dò)
Điện cực / Đầu dò
HI766 loại K (mua riêng): https://hannavietnam.com/detailcate/136-136
Pin: 1.5V AA (3) / khoảng 1600 giờ sử dụng liên tục
Tự động tắt: 8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
Môi trường: -10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 150 x 80 x 36 mm
Khối lượng: 235 g
Cung cấp gồm
HI935005 được cung cấp với pin, hộp bảo vệ, hướng dẫn.
Đầu đo nhiệt độ kiểu K mua riêng

Khúc xạ kế đo độ mặn EXTECH RF20
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Cảm Biến pH Cho Máy HI9819X HI7698194-0
Bút đo pH HM Digital PH-80
Đồng hồ đo lỗ Teclock MT-6N (3.8~6.2mm)
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió Benetech GT8913
Panme đo trong điện tử đo lỗ 3 chấu Mitutoyo 468-162 (8-10mm/ 0.001mm)
Máy đo pH EC TDS nhiệt độ Milwaukee MI806
Bộ máy đo độ cứng tổng, Sắt, Clo dư & Clo tổng, pH thang thấp HANNA HI97745C (CAL Check)
Dây đo điện trở đất Hioki L9843-52
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700
Máy đo độ ẩm giấy MD919
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-30
Máy đo độ dày kim loại Benetech GM100
Máy đo nhiệt độ TESTO 108
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Đầu dò camera EXTECH HDV-25CAM-30G
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Panme đo trong cơ khí dạng khẩu MITUTOYO 137-207 (50-300mm / 0.01mm)
Panme đo trong cơ khí đo lỗ 3 chấu MITUTOYO 368-165 (16~20mm/0.005mm)
Thước đo sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-150A
Thước cặp điện tử INSIZE 1108-200( 0-200mm/0-8)
Máy chà nhám vuông SI-3001A
Nhãn in BROTHER TZE-251 Chữ đen, nền trắng (24mm x 8m)
Kìm kẹp dòng 100A KEW KYORITSU 8148
Cuộn dây điện tự rút 20m Sankyo SLR-20N(20m) 
