Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI935001
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực
Thông số kỹ thuật
Đo nhiệt độ
Dải đo
‑50.0 to 199.9 °C ; 200 to 300°C
‑58.0 to 399.9 °F ; 400 to 572°F
Độ phân giải
0.1°C (up to 199.9°C) / 1°C (outside)
0.1°F (up to 399.9 °F) / 1°F (outside)
Độ chính xác
±0.4°C (-50.0 to 300°C)
±0.7°F (-58.0 to 572°F)
Đầu đo: đầu đo thâm nhập FC766PW , cặp nhiệt kiểu K w/1 m (3.3’) dây cáp trắng, tay cầm trắng
Thông số chung
Tự động tắt: Người dùng tùy chọn: 8 phút, 60 phút hoặc vô hiệu hóa
Loại pin/ Tuổi thọ: 1.5V AAA (3) /xấp xỉ 3500 giờ sử dụng liên tục
Môi trường: -20 ~ 50°C (-4 ~ 122°F); RH max 100% (Nhiệt độ lưu trữ: -40 ~ 70°C (-40~ 158°F))
Cấp bảo vệ: IP65
Kích thước: 140 x 57 x 28 mm (5.5 x 2.2 x 1.1’’)
Trọng lượng: 178 g (6.27 oz.)
Cung cấp kèm theo đầu đo nhiệt, 3 pin, HDSD nhanh, và HDSD

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại SmartSensor AR862D+
Bộ loe ống và hộp đựng Tasco TB55PSC
Nguồn một chiều BK Precision 1685B
Đồng hồ vạn năng cầm tay UNI-T UT33D+
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
Máy ghi dữ liệu dòng DC ba kênh EXTECH SD900
Máy đo tốc độ, lưu lượng gió EXTECH AN100
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528-3A (20mm/0.01mm)
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-1128SD
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Thiết bị đo độ dày vật liệu kiểu kẹp cơ TECLOCK SM-112AT (10mm/0.01mm)
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR814
Giá đỡ cho bàn map INSIZE 6902-106H
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW3D5
Máy phát xung tùy ý/ phát hàm UNI-T UTG2025A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-17J (12mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LW (20mm/0.01mm)
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 4105 ER
Máy đo từ trường TENMARS TM-194 (50MHz ~ 3.5 GHz.)
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-15J (12mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT50
Máy đo độ ồn âm thanh Mastech MS6708
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-2 (10~100mm/0.1mm)
Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc và lasez EXTECH 461995
Ampe kìm Uni-t UT210D 


