Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 2 kênh J, K, E, T, R, S,N EXTECH EA15
Hãng sản xuất: EXTECH
Model: EA15
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Kiểu đo nhiệt độ
J: -200 đến 1994°F (-150 đến 1090°C)
K: -200 đến 1999.9°F (-150 đến 1370°C)
T: -200 đến 752°F (-150 đến 400°C)
E: -200 đến 1598°F (-150 đến 870°C)
R: 35 đến 1999.9°F (2 đến 1767°C)
S: 35 đến 1999.9°F (2 đến 1767°C)
N: -200 đến 1999.9°F (-150 đến 1300°C)
Độ phân dải: 0.1°
Cấp chính xác: ±0.05% rdg (+1.5°F/+0.75°C) kiểu J,K,E,T,N
±0.05% rdg (+4°F/+2°C) kiểu R,S
Bộ nhứ 8800 giá trị
Kích thước: 6 x 2.8 x 1.5″ (152 x 72 x 37mm)
Trọng lượng: 8.3oz (235g)
Cung cấp kèm theo 2 dây đo kiểu K -30 đến 300 độ C, 6 pin AAA

Cảm biến độ ẩm Hioki LR9502
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1H
Máy kiểm tra an toàn điện GW INSTEK GPT-9601
Compa điện tử đo trong INSIZE 2151-115
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413F
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Máy hàn tự cấp thiếc Proskit SS-955B
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS3
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS856
Máy đo độ ẩm gỗ, bê tông, vôi vữa Lutron MS-7003
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Máy đo độ cứng cao su cầm tay SAUTER HDD100-1
Đồng hồ so chân gập MITUTOYO 513-425-10E
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-135A4 (1/2"Dr. 6.8-135Nm)
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD dạng số SEW 1113 EL
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ Uni-t UT363
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Máy đo khí H2 Senko SGTP H2
Bộ kít đo điện trở cách điện Chauvin Arnoux P01299968
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2052SB (0-30mm/ 0.01mm)
Cần xiết lực 3/8 Toptul ANAF1203 (6-30Nm)
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-35Z(15m)
Thiết bị tự ghi dữ liệu- dòng rò KYORITSU 5050-02
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ TESTO 410-1 (0.4 ~ 20 m/s; -10 ~ +50 °C)
Đồng hồ so Mitutoyo 2416S, 0 – 1”/0.01”
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Máy đo nhiệt độ bề mặt TESTO 905-T2 
