Máy đo nhiệt độ tiếp xúc LaserLiner 082.035A (2 kênh)
Hãng sản xuất: LaserLiner
Model: 082.035A
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo (hệ thống): -50 °C … 1300 °C
Độ chính xác (hệ thống): -50 °C … 0 °C / ±2 °C 0 °C … 1000 °C / ± (0.5 % giá trị hiển thị +1 °C) 1000 °C … 1300 °C / ± (0.8 % giá trị hiển thị +1 °C)
Độ phân giải: 0.1 °C/1 °C, có thể chọn
Dải đo (cảm biến nhiệt)
Cảm biến nhiệt kiểu K: -50 °C … 800 °C
Đầu đo nhiệt Không khí: -50 °C … 800 °C
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc: -50 °C … 800 °C
Độ chính xác (cảm biến nhiệt)
Đầu đo nhiệt độ không khí: ± 2.5 K (-50 °C … 333 °C) ± 0.75 % (333 °C … 800 °C)
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc: ± 2.5 K (-50 °C … 333 °C) ± 0.75 % (333 °C … 800 °C)
Cảm biến (EN 60584-2): có thể thay thế, kiểu K
Màn hình: LCD, 3.5 segment, (tối đa 1999)
Kích thước (W x H x D): 162 x 76 x 38,5
Cung cấp bao gồm: Máy chính, 2 sensor đo nhiệt độ kiểu K, pin và vali đựng máy.

Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Dao cắt ống đồng Tasco TB30T
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo độ rung Huatec HG-6361
Máy đo nhiệt độ HANNA HI147-00 (-50 - 150°C)
Đồng hồ so chống va đập INSIZE 2314-5A
Đồng hồ so kiểu cơ MITUTOYO 2046S
Thiết bị kiểm tra dòng rò RCD KYORITSU 5410
Thiết bị đo cường độ ánh sáng TENMARS YF-170 (20000Lux)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Tenmars TM-4002
Máy đo cường độ ánh sáng KIMO LX200 (0 - 200.000 Lux)
Đồng hồ đo độ dày Teclock SMD-540S2-3A(12mm/0.01mm)
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương Center 316
Đồng hồ đo góc và lực xiết TOPTUL DTA-340A4 (1/2"Dr. 17-340Nm)
Đồng hồ đo độ sâu TECLOCK DM-250P (5mm/0.01m)
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m) 
