Máy Đo Nhiệt Độ (-50-300°C) – chỉ máy HI935003
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI935003
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải đo: -50.0 ~ 199.9°C; 200 ~ 300°C
-58.0 ~ 399.9°F; 400 ~ 572°F
Độ phân giải: 0.1°C (-50.0 ~ 199.9°C); 1°C (200 ~ 300°C)
0.1°F(-58.0 ~ 399.9°F); 1°F (400 ~ 572°F)
Độ chính xác @ 23.0°C ±5°C: ±0.4 °C (-50.0 ~ 300 °C)
±0.7 °F (-58.0 ~ 572 °F)
Loại pin/ tuổi thọ pin: 1.5V AAA (3 chiếc); ~3500 giờ sử dụng liên tục
Tự động tắt: người dùng có thể lựa chọn: 8 phút, 60 phút hoặc tắt
Điều kiện môi trường:
Điều kiện hoạt động định mức: -20 ~ 50°C (-4 ~ 122°F)
Điều kiện giới hạn: -30 ~ 50°C (-22 ~ 122°F)
Điều kiện bảo quản và vận chuyển: -40 ~ 70°C (-40 ~ 158°F)
Độ ẩm tương đối: 100%
Kích thước: 140 x 57 x 28 mm (5.5 x 2.2 x 1.1”)
Trọng lượng: 178 g (6.27 oz.)
Cung cấp bao gồm:
Máy đo HI935003
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng.
Giấy chứng nhận chất lượng.
Phiếu bảo hành.
Hộp đựng bằng giấy.
Đầu dò mua riêng

Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Owon B35
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Cuộn dây hơi tự rút SANKYO-TRIENS SHS-210Z (6.5mm x 10m)
Panme đo ngoài cơ khí đầu nhọn MITUTOYO 112-215 (50-75mm / 0.01mm)
Ampe kìm PCE DC 20
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106
Điện cực đo EC/TDS cho máy đo HI99300/HI99301 HANNA HI763063
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Thước cặp điện tử 573-634-20 Mitutoyo( 0-150mm )
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-308 (0-25mm/ 0.01mm)
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018H
Máy đo độ mặn nhiệt độ tỷ trọng Dys DMT-10
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-03(5mm)
Máy đo chất lượng không khí CO2, bụi PM2.5, PM10 Tenmars TM-380
Máy đo CO cầm tay Benetech GM8805 
