Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010
Hãng sản xuất: Sentech
Model: AL9010
Xuất xứ: Korea
Bảo hành: 12 Tháng
Chỉ định của BAC: 0,000-4,000 ‰ hoặc 0,000-0,400% BAC hoặc 0,000-2,000 mg / l BRAC bởi màn hình LCD
Cảm biến: Công nghệ cảm biến Fuel Cell
Độ chính xác: ± 0,005% BAC tại 0,100% BAC
Ống ngậm: sử dụng
Nguồn: Hai pin 1.5V “AAA”
Trọng lượng: 100g (bao gồm pin)
Kích thước: 106 (cao) x 50 (rộng) X 25 (dày) mm
Cảnh báo âm thanh: 3 âm cảnh báo bíp phát hiện cồn với LED hiển thị
Nhiệt độ bảo quản: -10 đến 50 ℃ / hoạt động: 0-40 ℃
Màu sắc: đỏ
Cung cấp bao gồm:
1 Máy chính
2 Pin
1 Tài liệu HDSD
Chi tiết:
Máy đo nồng độ cồn AL9010 sử dụng công nghệ đầu dò Fuel Cell giúp đo nồng độ cồn trong hơi thở một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Kết quả đo được tải đến máy tính hoặc in ra bằng máy in cầm tay. Ngoài ra Máy đo nồng độ cồn Sentech AL9010 có thể lưu trữ lên đến 500 kết quả kiểm tra.
Đặc điểm nổi bật Máy đo nồng độ cồn AL9010:
Thiết kế nhỏ và rất nhẹ thuận tiện cho việc sử dụng cầm tay.
Kiểm tra nhanh, kiểm tra cho kết quả chính xác cao.
Máy sử dụng pin tiểu phổ biến, rất dễ thay thế pin khi hết pin.
Cho phép kết nối máy tính hoặc máy in cầm tay, thuân tiện cho việc in ấn hoặc sao lưu kết quả.

Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-719N(TypeA)
Đồng hồ so TECLOCK TM-110PWf(10mm/0.01mm)
Máy kiểm tra độ cứng cao su Shore D EBP SH-D
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Đầu đo nhiệt độ Hana HI7662
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-400S
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+(-32~700°C)
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Máy kiểm tra cáp mạng LAN TENMARS TM-902
Máy đo lực SAUTER FH 10K (10kN/5N, chỉ thị số)
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Thước đo sâu điện tử có mũi đặt cố định INSIZE 1143-200A
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ DEFELSKO F90ES1
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Center 302
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa KYORITSU 5515
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim EXTECH 38073A
Lưỡi dao thay thế Tasco TB22N-B
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 407123
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1022M-I
Chân đế kính hiển vi Dino-lite MS33W
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Đồng hồ đo độ dày với đầu nhọn INSIZE 2866-10
Máy đo bề dày lớp phủ Amittari AC-112BS
Đế đo sâu dùng cho thước cặp MITUTOYO 050085-10
Khối Sine Bar INSIZE 4155-300
Kìm dòng điện AC Chauvin Arnoux MINI02
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-702G(Type D)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Thiết bị kiểm tra dòng rò ELCB SEW 2820 EL
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AS807
Ống phát hiện sulphur dioxide SO2 Gastec 5D
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 506 EL
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Cuộn dây hơi tự rút 3m Sankyo WHC-303A(3m)
Bộ cờ lê lực Tasco TA771ST-23S
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm)
Ampe kìm đo dòng mini AC/DC EXTECH 380950 (80A)
Súng đo nhiệt độ Benetech GT313B(-50-600℃)
Cảm biến tải trọng PCE DFG NF 0.5K load cell (dùng cho máy đo DFG NF)
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7305(0 - 20mm)
Máy đo độ ẩm mùn cưa Exotek MC-410
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0645
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Cờ lê nhân lực cơ khí INSIZE IST-TM5500
Điện cực ORP dạng gel thân PEI với cổng BNC Hanna HI3230B
Máy đo độ cứng Huatec HT-6510D (100HA,HD)
Bút đo EC HANNA HI98303
Đầu dò nhiệt độ thép Hanna HI766F1
Máy đo xa Sola Vector 40 (0.2-40m)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm UNI-T A12T
Dụng cụ đo điện Kyoritsu 6024PV
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S-60 (0-5mm/ 0.01mm)
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Máy phát xung GW INSTEK MFG-2110
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Đầu đo nhiệt độ môi trường Kimo SAK-5
Bút đo độ rung SmartSensor AR63C
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028 
