Máy đo nồng độ kiềm hải sản Hanna HI755 (0 – 300 ppm)
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI755
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 06 Tháng
Hướng Dẫn Sử Dụng HI755
Đo nhanh kiềm trong thủy sản nước MẶN.
Xác định hàm lượng từ 0 đến 300 ppm (mg/L) CaCO3
Thông số kỹ thuật
Thang đo.
0 đến 300 ppm (mg/L) CaCO3
Độ phân giải.
1 ppm
Độ chính xác.
@25°C/77°F
±5ppm và ±5% giá trị đo được
Nguồn đèn.
LED @ 610 nm
Hiệu chuẩn.
CHECKER không có chức năng hiệu chuẩn.
Phương pháp.
So màu
Môi trường.
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ
Pin.
1 pin 1.5V
Tự động tắt.
sau 10 phút không sử dụng
Kích thước.
81.5mm x 61mm x 37.5mm
Khối lượng.
64 g
Cung cấp gồm.
Máy đo HI755
2 cuvet mẫu có nắp
Thuốc thử kiềm HI755S cho 25 lần đo
Pin (trong máy)
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành
Hộp đựng bằng nhựa.

Đồng hồ vạn năng FLUKE 113
Panme đo ngoài điện tử 422-232-30 Mitutoyo( 50-75mm x 0,001mm )
Đồng hồ so Mitutoyo 2046S-80 (10mm/0,01mm)
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-141-30 (25-50mm/0.001mm, 2mm/vòng xoay)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-394B
Máy đo pH ORP Adwa AD1200
Đồng hồ đo lỗ nhỏ Mitutoyo 526-126 (7-10mm/ 0.01mm, bao gồm đồng hồ so)
Súng mở tắc kê 3/8 inch TOPTUL KAAG1206 (81 Nm, 11000 RPM )
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203(10-18.5mm)
Thước cặp cơ khí MITUTOYO 536-142 (200mm)
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-353-30 (75-100mm/ 0.00005 inch)
Thước cặp điện tử đo điểm INSIZE 1183-150A(0-150mm/0-6")
Máy đo điện trở cách điện hiển thị kim SEW 1131 IN
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 329-251-30 ( 0-300mm/0.001 )
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-351-30
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-147-10 (250-275mm / 0.01)
Găng tay cao su cách điện hạ áp VIỆT NAM GT03
Máy đo pH bỏ túi Lutron PH-201
Ampe kìm đo điện AC DC Hioki CM4375-50
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Máy Đo Lực Kéo Nén Amittari FG-104-50K
Bộ dưỡng đo ren MITUTOYO 188-122
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-141-10 




