Máy đo pH/ORP/nhiệt độ cầm tay HANNA HI991002
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI991002
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật
Thang đo: -2.00 to 16.00 pH/ ±1999 mV/ -5.0 to 105.0°C
Độ phân giải: 0.01 pH/ 1 mV/ 0.1°C
Độ chính xác: ±0.02 pH/ ±2 mV/ ±0.5°C
Bù nhiệt: tự động, -5.0 to 105.0°C
Điện cực: HI 1297D
Nguồn: (3) pin AAA 1.5V sử dụng khoảng 1200 giờ sử dụng liên tục, tự động tắt sau 8 phút không sử dụng
Môi trường hoạt động: 0 to 50°C
Kích thước: 152 x 58 x 30 mm
Trọng lượng: 205g
Đặc điểm:
Hanna HI991002 có khả năng chống nước rất tốt, máy được thiết kế nhỏ gọn, là một chiếc máy đo pH cầm tay có tính di động cao và các phím chức năng được tối giản giúp việc thao tác, sử dụng tiện lợi hơn.
Màn hình LCD đa cấp lớn, hiển thị đồng thời giá trị pH và nhiệt độ với độ phân giải 0.01 pH và độ chính xác +/- 0.05 pH. Màn hình LCD cũng hiển thị tình trạng hiệu chuẩn và độ ổn định, cũng như tin nhắn hướng dẫn trên màn hình giúp người dùng dễ dàng tiếp cận và vận hành máy
Máy đo ORP Hanna HI991002 có khả năng đo nồng độ chất rắn hòa tan, thang đo ±1999 mV,độ chính xác ±2mV
Mức phần trăm pin được hiển thị lúc khởi động thông báo lượng pin còn lại có thể sử dụng, tính năng cảnh bảo pin yếu giúp người dùng nắm rõ tình trạng hoạt động của máy.
Điện cực khuếch đại pH/ORP Hanna HI1297D tích hợp cảm biến nhiệt độ thân titan có khả năng kháng nhiều hóa chất, làm giảm nhiễu điện khi đo pH kháng trở cao.
Điện cực pH HI1296D cũng có một mối nối vải có thể làm mới chỉ năng thao tác đơn giản: kéo mối nối lộ ra một đoạn mới. Đoạn mối nối bị tắc sẽ được cắt đi và thời gian phản ứng sẽ trở lại bình thường, kéo dài tuổi thọ của điện cực pH.
Bộ sản phẩm máy đo pH Hanna HI991002 bao gồm
Hanna HI991002 cung cấp kèm đầu dò pH HI1297D tích hợp cảm biến nhiệt độ bên trong
Gói dung dịch đệm pH 4.01 và pH 7.01
Gói dung dịch vệ sinh điện cực
Pin, hướng dẫn và vali đựng máy
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991002
Máy đo nhiệt độ Hanna HI991002 có nhiều ưu điểm nổi bật
TÍNH NĂNG CỦA MÁY ĐO PH/ORP/NHIỆT ĐỘ HANNA HI991002
Tính năng BEPS – tự động tắt máy khi lượng pin còn lại không đủ để máy hoạt động ổn định và thực hiện một phép đo chính xác.
Tính năng tự động tắt sau 8 phút không hoạt động giúp tiết kiệm pin
Hanna HI991002 có nhiều tính năng tiên tiến như hiệu chỉnh tự động, nhận dạng đệm, và bù nhiệt tăng độ chính xác của các giá trị đo.
Chúng tôi là nhà phân phối của thương hiệu Hanna tại Việt Nam, cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chính hãng, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng. Chính bởi vậy, bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng, đảm bảo sử dụng bền bỉ với tuổi thọ cao.

Ampe kìm FLUKE 773 (100mA)
Phụ kiện cho panme đo trong MITUTOYO 952623
Kẹp Kelvin cho thiết bị đo điện trở thấp Chauvin Arnoux P01101783 (2pcs/set)
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN3
Máy hút thiếc QUICK 201B (90W, 200~450°C)
Máy dò kim loại cầm tay ZKTeco ZK-D160
Đồng hồ so MITUTOYO 2416A
Đồng hồ đo thành ống MITUTOYO 547-360
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2200
Đồng hồ vạn năng SANWA PM7a
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3A
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-455J-f (0~25.4mm/0.001mm)
Máy đo độ đục cầm tay Extech TB400
Cân điện tử YOKE YP1002 (100g,10mg)
Dung Dịch Kiểm Tra Máy Đo Clo Dư HI701 HI701-11
Máy đo nhiệt độ cơ thể người bằng tia lasez EXTECH IR200
Máy đo nhiệt độ HANNA HI98509(-50.0 đến 150.0o C)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim Sanwa AP33 (5%)
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI09
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1019R
Đồng hồ đo lực căng Teclock DTN-10
Bộ đồng hồ nạp gas Tasco TB125BV
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-716(250-400mm)
Đồng hồ vạn năng FLUKE 115 (115/EM ESP, True RMS)
Ống phát hiện Ion Crom Cr6+ Gastec 273
Đầu đo nhiệt độ Hioki 9472-50
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Chauvin Arnoux C.A 5231
Găng ty cao su cách điện hạ áp VICADI GT-HA (3.5KV)
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí MITUTOYO 133-154(325-350mm)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DT-500G
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9613
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-213S2 (10mm/0.01mm)
Máy đo đa chức năng và điện trở cách điện SEW 1154 TMF-M
Thước đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 527-122 (0-200mm, 0.02mm)
Bộ cờ lê lực Ktc TB206WG1
Thước cặp đo sâu MITUTOYO 527-121
Máy đo lực SAUTER FA500
Thước đo sâu điện tử có móc câu INSIZE 1142-150A
Que đo KYORITSU 7121B
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ Teclock DTN-30
Chất chuẩn đo Amonia HANNA HI93764B-25
Máy Đo Độ Đục Trong Bia HI847492-02
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital)
Máy in nhãn BROTHER PT-P750W
Máy đo pH EC TDS HM Digital HM-200PK
Nhiệt kế điện tử Tasco TA410AX
Bơm hút chân không hai cấp Tasco TB41XD
Ampe kìm KYORITSU 2200R
Ampe kìm FLUKE 324 (AC 400A; True RMS)
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATM50A
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-34f(0.01mm/4mm)
Máy đo lực kéo nén Algol NK-500
Máy đo màu của nước HANNA HI727 (0 to 500 PCU)
Ống thổi nồng độ cồn Sentech AL8000
Máy chà nhám tròn SI-3113-6AM
Đồng hồ vạn năng SANWA PC20TK
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Cáp kết nối Hioki LR9801
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE 1/4 inch IST-DW9 1.8-9Nm
Găng tay cách điện Regeltex GLE36-00/09 (0.5kV)
Đồng hồ vạn năng SANWA KIT-8D
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 7331S (0-10mm)
Máy chà nhám vuông SI-3018A
Thiết bị kiểm tra trở kháng loa SEW 1506 IM
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Ampe kìm FLUKE 373 (600A; True RMS)
Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-60S (35-60mm)
Kẹp cảm biến dòng rò Kyoritsu 8178
Máy đo độ ồn LUTRON SL4030 (30〜80dB)
Đồng hồ vạn năng HIOKI DT4282
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Máy đo màu Yoke BC-2000S
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Đầu đo cho đồng hồ so MITUTOYO 21AAA342
Kẹp dòng điện mini AC Chauvin Arnoux MINI05
Máy đo chiều dày lớp sơn, phủ, mạ Insize 9501-1200 (0-1250µm, đầu đo từ tính)
Đồng hồ vạn năng OWON OW18B
Cáp truyền dữ liệu cho thước cặp MITUTOYO 959149
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A(0-25mm)
Máy đo sức căng sức nén Lutron FG-5000A
Thước cặp điện tử Insize 1106-601 0-600mm
Đồng hồ đo độ sâu MITUTOYO 7212 (0-200mm/0.01mm) 
