Máy đo pH ORP nhiệt độ để bàn Milwaukee MI151
Hãng sản xuất: Milwaukee
Model: MI151
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Khoảng đo: -2.00 … + 16.00 pH. Độ chính xác: ±0.01 pH
Khoảng đo: ±699.9 / ±1999 mV. Độ chính xác: ±0.2 mV / 1mV
Khoảng đo nhiệt độ: -20.0 …+120.00C. Độ chính xác: ±0.40C
Hiệu chuẩn tự động 1 hoặc 2 điểm với bộ nhớ 7 giá trị dung dịch pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5
Tự động nhận biết dung dịch chuẩn. Chấp nhận tất cả các điện cực đo của các hãng khác với đầu nối BNC
Tự động bù trừ nhiệt độ. Điều khiển bằng vi xử lý, phím bấm dạng màng. Kết quả đo pH/mV/nhiệt độ hiển thị bằng màn hình LCD lớn. Có chức năng GLP và HOLD
Kích thước: 230 x 160 x 95 mm. Trọng lượng: 0.9 kg.
Điện: 12 VDC Adapter, 230V
Máy đo pH ORP Nhiệt độ để bàn Milwaukee MI151: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm, nhà máy, trường học
Với khả năng đo chính xác dễ sử dụng
Với 3 tính năng đo trong một sản phẩm giúp người sử dụng máy một cách tiện lợi
Hiệu chuẩn 2 điểm với tất cả các loại dung dịch chuẩn pH 1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.5.
Có khả năng tự bù trừ nhiệt độ khi không kết nối với đầu đo nhiệt độ

Cân điện tử Yoshi YK-1000(1000g/0.1g)
Thiết bị đo độ bóng, độ nhám PCE SGM 60-ICA
Máy đo nhiệt độ TESTO 110 (-50 ~ +150 °C)
Panme đo độ sâu cơ khí MITUTOYO 129-111 (0-100mm)
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Đầu dolly 20mm Defelsko (10 cái/ hộp) DOLLY20
ampe kìm Chauvin Arnoux MA200/25 (450A)
Máy khuấy từ Dlab MS-PRO
Thước đo độ cao cơ khí Mitutoyo 514-102
Đế gá đồng hồ so Mitutoyo 519-109-10
Ampe kìm đo sóng hài, công suất AC/DC Chauvin Arnoux F605
Máy đo pH Lutron YK-21PH
Máy đo lực SAUTER FK500 (500N / 0,2 N)
Đồng hồ đo lực và trọng lượng PCE DPD-F1
Ampe kìm AC DC Fluke 374
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8125
Đồng hồ vạn năng tương tự SEW ST-505 N
Module đo áp suất Kimo MPR-500
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128
Panme đo trong INSIZE 3220-30 (5-30mm)
Cáp truyền dữ liệu U-Wave đồng hồ so điện tử MITUTOYO 02AZD790F
Panme đo ngoài cơ khí MITUTOYO 103-140-10(75-100mm)
Ampe kìm Kyoritsu 2002PA
Máy đo điện trở đất 3 dây SEW 4120 ER
Dưỡng đo bước răng Insize 4860-145
Máy đo lực SAUTER FK50 (50N / 0,02N)
Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-300A (0-10mm)
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 862 PR
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-300 (Ø3mm/ 300mm)
Cân điện tử Yoshi YB-3201(3200g/0.1g)
Thiết bị kiểm tra điện cao áp tiếp xúc SEW 220 HVD
Cân treo điện tử HY-OCS 500(200g/500kg)
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm UNI-T UT332+
Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2052S-19 (0-30mm)
Cân lò xo Sauter 287-100 (10g/100mg)
Đồng hồ đo lỗ Teclock CD-400S (250-400mm)
Máy đo pH ORP nhiệt độ Adwa AD1000
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-706N(Type A)
Máy lắc Dlab Vortex MX-S
Đồng hồ đo áp suất Elitech PT-800
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20
Nivo khung INSIZE 4902-150 (150x150mm, 0.02mm/m)
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Tay đo cao áp SEW PD-40AM
Đồng hồ đo độ dày ống kiểu cơ TECLOCK TPM-116 (10mm/0.01mm)
Máy đo PH đất Rapitest SOIL PH METER
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-112P (10mm / 0.01mm)
Đồng hồ đo độ sâu điện tử TECLOCK DMD-214J (12(220)mm/0.01mm)
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001A
Chân đế kẹp panme MITUTOYO 156-105-10
Đồng hồ do áp suất môi chất lạnh Elitech SMG-1L
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302C+(-32~1100°C)
Thiết bị đo LCR cầm tay GwInstek LCR–814
Súng mở tắc kê 3/8 inch TOPTUL KAAG1206 (81 Nm, 11000 RPM )
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-1(9.5m/8.0mm) 
