Máy đo TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Hãng sản xuất: Adwa
Model: AD410
Bảo hành: 12 Tháng
Adwa AD410
Thông số kỹ thuật
Dải đo EC/TDS: 9.99 / 99.9 / 999 ppm
9.99 / 99.9 ppt; Nhiệt độ: 9.9 đến 120.0°C
Độ phân giải: EC/TDS 0.01 / 0.1 / 1 µS/cm; 0.01 / 0.1 mS/cm; Nhiệt độ: 0.1°C
Độ chính xác (at 25°C/77°F): EC/TDS: ±1% f.s.; Nhiệt độ: ±0.5°C
Hiệu chuẩn EC/TDS: bù: 0.0 ppm; Slope: 1 với 4 giá trị bộ đệm ghi nhớ tiêu chuẩn (800, 1382 ppm; 6.44,40.0 ppt) hoặc một giá trị tùy chọn
Bù nhiệt độ: tự động hoặc thủ công-9.9 đến 120.0°C
Nhiệt độ: Hệ số có thể chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C
Nhiệt độ tham chiếu: Có thể chọn 20.0 hoặc 25.0°C
Tính năng: ATC & MTC; Chức năng giữ, Tự đông ngắt nguồn hoặc vô hiệu hóa
Phụ kiện: hộp caxton, đầu đo 4 vòng bằng thép không gỉ AD76309 với cảm biến nhiệt độ tích hợp, cáp 1m, dung dịch hiệu chuẩn ( 1382 ppm, 20 ml), pin kiềm 1.5V AA (4 cục ), hướng dẫn sử dụng.

Cuộn dây hãm tự động 10m ADELA RFA-100
Ampe kìm SEW 3904 CL
Ống phát hiện hơi nước H2O trong khí nén Gastec 6A
Kìm kẹp dòng 100A Kyoritsu 8127
Bàn rà chuẩn INSIZE 6900-085
Đế gá đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-615
Cân điện tử YOSHI YW-6(0.2g/6kg)
Máy đo EC TDS độ mặn nhiệt độ Milwaukee Mi 306
Máy đo lực căng nén Imada FS-1K
Bút đo EC TDS nhiệt độ Milwaukee MARTINI EC60
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATA50A
Dụng cụ xiết lực 1/4 inch Dr. lục giác 2 món TOPTUL GCAI0202
Máy đo lực INSIZE ISF-F100
Ampe kìm SEW 2960 CL
Ampe kìm Chauvin Arnoux MA400D-170 (400A)
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW ST-850
Đồng hồ so điện tử INSIZE 2112-101
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2127R
Máy đo độ cứng cầm tay INSIZE ISH-PHB
Cảm biến đo độ dày PCE CT 80-FN2.5
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 1145-25A (0-25mm/0-1)
Van cảm biến cho C.A 1227 Chauvin Arnoux P01654251
Máy đo PH đất Rapitest SOIL PH METER
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-1000
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703G(type C)
Cân treo điện tử HY-OCS 5000(1kg/5000kg)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Cáp truyền dữ liệu trực tiếp USB MITUTOYO 06AFM380F
Máy đo ánh sáng truyền qua Tenmars TM-214
Đồng hồ đo điện trở cách điện hiển thị số SEW 2801 IN
Bộ nguồn DC QJE QJ12005S (0 ~ 120V/0~5A)
Đồng hồ vạn năng chỉ thị kim SANWA SP-18D
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f (0~12.7mm/0.001mm)(Nắp lưng phẳng)
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Tay đo cao áp SEW PD-40AM
Kìm kẹp dòng KYORITSU 8126
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 389-351-30 (0-1″/25mm)
Thước cặp điện tử Niigata Seiki EDC-A1150
Đồng hồ đo độ dày MITUTOYO 547-300S
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5292 (100KHz; 0.03% VDC; 10.000 phép đo)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Bộ ghi dữ liệu - Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux CA 5293-BT (Có Bluetooth)
Thiết bị đo điện trở cách điện TENMARS YF-509
Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-8829FN
Ống phát hiện hơi nước H2O trong khí nén Gastec 6AG
Dây cáp kết nối Aqua Boy Tem I
Ampe kìm SMARTSENSOR ST822
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1022M-I
Đồng hồ vạn năng GW INSTEK GDM-541
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Đồng hồ vạn năng OWON OW16A
Panme điện tử Mitutoyo 389-252-30 (25-50mm)
Điện Cực Độ Dẫn 4 Vòng Dùng Cho HI98192 Cáp Dài 1.5m HI763133
Cần chỉnh lực Proskit SD-T635-510 (5.0~10 Nm) 
