Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ không khí CEM DT-618
Hãng sản xuất: CEM
Model: DT-618
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Cảm biến đo nhiệt độ loại K
Hiển thị: Màn hình LCD siêu rộng đèn nền
Dải đo / Độ chính xác Tốc độ gió
m/s (m/giây): 0.40~30.00 / ±3% ±0.20m/s
km/h (km/giờ): 1.4~108.0 / ±3% ±0.8km/h
Knots (hải lý/giờ): 0.8~58.0 / ±3% ±0.4knots
Dải đo / Độ chính xác Nhiệt độ không khí:
-10~60ºC(14~140ºF) / ± 2.0ºC(±4.0ºF)
Kích thước(HxWxD): 150mm x 72mm x 35mm
Khối lượng: 210g

Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 311 (Kiểu K)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số SMARTSENSOR ST890D
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W135A (27~135N.m)
Giá chuẩn dùng cho máy đo độ nhám PCE RT 1200-STAND
Checker Đo Clo Dư Thang Siêu Thấp Trong Nước Sạch HI762
Máy đo tốc độ vòng quay TESTO 465 (1 ~ 99999 rpm; ±0.02 %)
Máy đo khí CO2 Lutron GC-2028
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-703G(type C)
Máy đo nhiệt hồng ngoại Chauvin Arnoux CA 1862 (-35°C〜+650°C)
Cần xiết lực TOPTUL ANAF1621 (1/2", 40-210Nm)
Đồng hồ so TECLOCK TM-91R (10mm/0.1mm)
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Đầu đo nhiệt độ kiểu K TENMARS TP-04 (-50°C~400°C)
Máy đo tốc độ lưu lượng gió Benetech GM8902+
Đầu đo siêu âm Extech TKG-P10
Cờ lê lực loại kim INSIZE 3/8 inch IST-DW70 14-70 Nm
Bộ 10 cầu chì Chauvin Arnoux AT0094
Đồng hồ vạn năng Chauvin Arnoux C.A 5273
Đồng hồ so đọc ngược INSIZE 2801-10(10mm/0.01mm)
Đồng hồ so loại nhỏ TECLOCK TM-35-02D (10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Ampe kìm đo, phân tích công suất KYORITSU 2062
Đồng hồ so cơ khí Mahr 4311050
Bộ ghi dữ liệu điện Chauvin Arnoux PEL 106 
