Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ không khí CEM DT-618
Hãng sản xuất: CEM
Model: DT-618
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Cảm biến đo nhiệt độ loại K
Hiển thị: Màn hình LCD siêu rộng đèn nền
Dải đo / Độ chính xác Tốc độ gió
m/s (m/giây): 0.40~30.00 / ±3% ±0.20m/s
km/h (km/giờ): 1.4~108.0 / ±3% ±0.8km/h
Knots (hải lý/giờ): 0.8~58.0 / ±3% ±0.4knots
Dải đo / Độ chính xác Nhiệt độ không khí:
-10~60ºC(14~140ºF) / ± 2.0ºC(±4.0ºF)
Kích thước(HxWxD): 150mm x 72mm x 35mm
Khối lượng: 210g

Máy đo vận tốc gió TESTO 405i
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2007R
Dây đo KYORITSU 7122B
Đồng hồ đo độ cứng Huatec HS-O
Khúc xạ kế đo độ ngọt trái cây EXTECH RF153
Máy đo điện từ trường Tenmars TM-190
Ủng cách điện VIỆT NAM Ủng 35KV (35kV, 1 đôi)
Máy đo tốc độ gió Benetech GM8908
Cám biến tốc độ vòng quay EXTECH 461957
Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 1807TB
Compa đồng hồ đo ngoài Teclock GM-8
Máy đo độ rung Tenmars ST-140
Bộ cờ lê lực Tasco TA771ST-23S
Găng tay cách điện 35kV Regeltex GLE41-4/11 (1 Đôi)
Đồng hồ vạn năng Tenmars TM-81
Thiết bị điện trở chuẩn EXTECH 380400
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Center 315
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500FW
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 62 MAX(-30℃~500℃)
Lưỡi dao thay thế Tasco TB20T-B
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm PCE TG 50
Đồng hồ so chân gập TECLOCK LT-314(0.01mm/0.5mm)
Đầu đo dạng phẳng 30x10mm dùng cho MITUTOYO 21AAA344
Ống PITOT Loại L KIMO TPL-03-200 (Ø3mm/ 200mm)
Ampe kìm đo điện Kyoritsu 2056R
Thước đo độ sâu điện tử INSIZE 2141-202A
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ PCE MAM 2
Máy đo lực SAUTER FK250 ((250N/0,1N)
Bộ máy phân tích công suất KYORITSU 5050-01
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Cờ lê đo lực INSIZE IST-W200A (40~200N.m)
Máy đo độ rung Benetech GM63B
Cân điện tử YOKE YP2002 (200g,10mg)
Máy hàn nhiệt Pro'skit SS-257B
Đồng hồ vạn năng OWON D33 (3 3/4 digital) 
