Máy đo tốc độ, lưu lượng gió và nhiệt độ với đầu đo hotwire uốn cong 90 độ KIMO VT115 (0.15 ~ 30 m/s, -20° ~ 80 °C)
Hãng sản xuất: KIMO
Model: VT115
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật
Đo tốc độ gió:
Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h
Dải đo: 0.15….30 m/s
Độ chính xác:
0.15….3 m/s: ± 3% giá trị đọc, ± 0.05 m/s
3.1….30 m/s: ± 3% giá trị đọc, ± 0.2 m/s
Độ phân giải:
0.15….3 m/s: 0.01 m/s
3.1….30 m/s: 0.1m/s
Đo lưu lương gió:
Đơn vị đo: m³/h, cfm, m³/s
Dải đo: 0….99 999 m³/h
Độ chính xác: ±3% giá trị đọc, ±0.03 x area (cm²)
Độ phân giải: 1 m³/h
Đo nhiệt độ:
Đơn vị đo: °C, °F
Dải đo: -20….+80°C
Độ chính xác: ±3% giá trị đọc, ±0.25 °C
Độ phân giải: 0.1 °C
Hiển thị LCD: 4 dòng, kích cỡ : 50 x 36 mm
Cấp độ bảo vệ: IP54
Nguồn: 4 pin AAA 1.5V
Trọng lượng: 220g
Cung cấp kèm theo: giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng, hộp đựng, đầu đo hotwire uốn cong 90 độ, hdsd

Đồng hồ đo lỗ INSIZE 2322-250A
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-752G(Type DO)
Bộ máy quang đo sắt thang thấp Hanna HI97746C
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2862-102 (0-10mm, 0.05mm)
Ampe kìm FLUKE 381 (999.9A ; True RMS)
Đồng hồ đo lực căng kiểu cơ TECLOCK DT-150 (15gf~150gf/5gf)
Đầu đo áp suất KIMO MPR-500M
Ampe kìm đo dòng Kyoritsu 2510
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-701G(Type C )
Máy đo PH/ORP chuyên dụng HANNA HI2002-02
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-125A(100-125mm)
Ampe kìm đo dòng rò SANWA DLC460F
Ampe kìm Sanwa DCM400AD
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-252-20
Máy kiểm tra thứ tự pha SEW 855 PR
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm đầu dò tích hợp EP-LX932 (có cổng RS485)
Đồng hồ đo độ dày INSIZE 2863-10
Máy đo cường độ ánh sáng Smartsensor AS823
Mẫu so độ nhám bề mặt INSIZE ISR-CS130-W
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ TK Chauvin Arnoux C.A 1621
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PF-17J (12mm/0.01mm)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường CFM/CMM CEM DT-618B (0.4~30m/s, -10~60ºC) 
