Máy đo tốc độ vòng quay Lutron DT-2230
Hãng sản xuất: Lutron
Model: DT-2230
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật:
Đặc tính kỹ thuật Máy đo tốc độ vòng quay DT2238 :
Tầm đo: Đo không tiếp xúc: 5 đến 99,999 RPM.
Đo tiếp xúc: 0,5 đến 19.999 RPM..
Tốc độ bề mặt: 0,05 đến 1,999.9 m / phút
0,2 đến 6560 ft / phút
in / phút 2,0 đến 78,740 in/phút
Độ chia: RPM: 0.1 RPM (<1.000 RPM).
1 RPM (≧1000 RPM).
m/phút: 0.01 m / phút (<100 m / phút.)
0,1 m / phút (≧100 m / phút.)
ft/phút: 0.1 ft / phút. (<1.000 ft / phút)
1 ft / phút (≧1.000 ft / phút.)
in/min: 0.1 in/min. ( < 1,000 in/min. )
1 in/min. ( 1,000 in/min. ).
Độ chính xác: RPM: ± (0,05% + 1 chữ số).
Tốc độ bề mặt : ± (2% + 1 chữ số)
Hiển thị: LCD, size 32 mm x 28 mm. 5 chữ số với đơn vị hiển thị.
Độ chính xác ± (0,1% + 1 chữ số).
Thông số đèn laser: Dưới 1mW
Ánh sáng laser .
Chiều dài bước sóng đỏ là 645 nm.
Chuẩn thời gian: dùng thạch anh 4.194 MHz
Mạch điện: Dành riêng một chip vi LSI mạch
Giao tiếp truy xuất dữ liệu qua RS232 (Tùy chọn)
Bộ nhớ: Lưu giá trị cuối , giá trị max , min
Kích thước: 165 x 50 x 33 mm.
Khối lượng: 182 g
Nguồn cấp: Pin 1.5V AA x 4
Dòng tiêu thụ: Dạng không tiếp xúc: 20 mA
Dạng tiếp xúc: 9.5 mA
Môi trường hoạt động: 0℃ – 50 ℃ , < 80% RH
Cung cấp trọn bộ gồm:
Máy chính
Hộp đựng
Băng phản chiếu
Bánh lăn đo tốc độ
Pin
Tài liệu HDSD

Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Smartsensor AR867
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209
Cảm biến nhiệt độ Hioki LR9631
Đầu đo nhiệt độ TENMARS TM-185P
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-528LS (20mm/0.01mm)
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ TK Chauvin Arnoux C.A 1621
Dung dịch hiệu chuẩn pH 7.01 Adwa AD7007
Nguồn điều chỉnh DC UNI-T UTP1305 (0~32V/5A)
Đồng hồ đo độ cứng cao su Teclock GS-709N(A)
Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-184
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm SMARTSENSOR ST9617
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-102
Đồng hồ đo độ dày vật liệu điện tử MITUTOYO 547-301
Đồng hồ vạn năng số SEW 6400 DM
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, điểm sương EXTECH RHT510
Máy in tem nhãn (tốc độ in cao) Brother QL-700
Đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương không khí EXTECH RH490
Máy đo khí đơn Senko SGTP-H2S
Bút Đo pH Trực Tiếp Trong Thịt Và Nước HI981036(0.00 ~ 12.00 pH)
Ampe kìm UNI-T UT221
Nhiệt ẩm kế Smartsensor AR807
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Uni-T UT-T07 (500°C)
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Uni-T A61
Máy Đo nhiệt độ thực phẩm cặp nhiệt kiểu K đầu đo thay đổi được Hanna HI935001 (-50°C~300°C)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Nguồn DC chuyển mạch GW INSTEK SPS-606
Máy đo cường độ ánh sáng Uni-t UT383S
Máy đo cường độ ánh sáng Lutron LX-103
Bộ kiểm tra độ cứng nước HANNA HI3812
Máy đo tốc đô, lưu lượng, nhiệt độ gió SmartSensor AR856
Đồng hồ đo độ dày vật liệu INSIZE 2365-10B (0-10mm; loại B)
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-204
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ INSIZE 2366-30
Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm Tenmars TM-183P
Nhiệt ẩm kế điện tử Nakata NHP-2099TH
Máy đo độ ồn tín hiệu số SMARTSENSOR AR814
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114 (10mm/0.01mm)
Đầu đo nhiệt độ Hanna HI766F (1100°C)
Đầu đo nhiệt độ NTC Testo 0613 1912
Thiết bị đo nhiệt độ/ độ ẩm TENMARS TM-182
Đồng hồ đo tụ điện BK Precision 890C (max 50mF)
Máy đo nồng độ cồn Sentech ALP-1
Dụng cụ đo tốc độ gió Lutron AVM05
Thiết bị kiểm tra lắp đặt điện đa năng Chauvin Arnoux C.A 6117
Máy đo tốc độ gió độ ẩm nhiệt độ Lutron AM-4205
Thiết bị đo tốc độ vòng quay Chauvin Arnoux C.A 1725 (60 - 100,000 RPM) 


